Bài 11 Flashcards

1
Q

かかります

うちからがっこうまで20分くらいかかります。

A

mất, tốn

thời gian, tiền bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

休みます

やすみます

きのうがっこうをやすみました。

A

nghỉ

nghỉ làm, nghỉ học, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一つ

ひとつ

これをひとつください。

A

một cái

dùng đế đếm đồ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

二つ

ふたつ

りんごをふたつたべました。

A

hai cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

三つ

みっつ

あそこにみかんが三つあります。

A

ba cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

四つ

よっつ

ほんを四つよみました。

A

bốn cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

五つ

いつつ

はがきを五つください。

A

năm cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

六つ

むっつ

えんぴつはぜんぶで六つあります。

A

sáu cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

七つ

ななつ

A

bảy cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

八つ

やっつ

みかんがやっつあります。

A

tám cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

九つ

ここのつ

わたしのうちにシャツがここのつあります。

A

chín cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

とお

はこのなかにでんちがとおあります。

A

mười cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

いくつ

今日のしゅくだいはいくつありますか。

A

mấy cái, bao nhiêu cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

一人

ひとり

バスにひとりだけいます。

A

một người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

二人

ふたり

わたしのかぞくはふたりがいます。

A

hai người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ー人

ーにん

クラスの学生が25にんがいます。

A

ー người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ー台

ーだい

くるまはいちだいもありません。

A

ー cái

dùng để đếm máy mọc, xe cộ, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ー枚

ーまい

たんじょうびにシャツを2枚もらいました。

A

ー tờ, tấm

dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ー回

ーかい

じむしょはこのビルの5回にあります

A

ー lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

りんご

A

quả táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

みかん

A

quả quýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

サンドイッチ

A

bánh San Uých

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

カレ

A

món cà ri

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

アイスクリーム

アイスクリームをいくつかいましたか。

A

kem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
切って | きって
tem thư
26
かがき
bưu thiếp
27
封筒 | ふうとう
phong bì
28
速達 | そくたつ
* giao gấp * giao ngay * gởi hỏa tốc * việc gửi hỏa tốc; dịch vụ chuyển tin thư nhanh
29
書留 | かきとめ
gửi bảo đảm | gửi bưu phẩm được đảm bảo
30
エアメール
chuyển, gửi bằng đường hàng không
31
船便 | ふなぴん
gửi bằng đường biển
32
両親 | りょうしん
bố mẹ
33
兄弟 | きょうだい
anh chị em
34
兄 | あに
anh trai
35
お兄さん | おにいさん ## Footnote おにいさんがいますか。
anh trai | dùng cho người khác
36
姉 | あね
chị gái
37
お姉さん | おねえさん ## Footnote お姉さん、あなたのサンドイッチはもうたべましたよ。
chị gái | dùng cho người khác
38
弟 | おとうと ## Footnote おとうとはりんごを四つかいました。
em trai
39
弟さん | おとうとさん
em trai | dùng cho người khác
40
妹 | いもうと ## Footnote いもうとはカレー[ライス]がすきです。
em gái
41
妹さん | いもうとさん
em gái | dùng cho người khác
42
外国 | がいこく ## Footnote こいびとは今外国にいます。
nước ngoài
43
ー時間 | ーじかん ## Footnote まいにち七じかんぐらいねます。
ー tiếng
44
ー週間 | しゅうかん ## Footnote この本をいっしゅうかんぐらいかりました。
ー tuần
45
ーか月 | ーかげつ
ー tháng
46
ー年 | ーねん ## Footnote 四年ぐらい日本ごをべんきょうしました。
ー năm
47
 〜ぐらい ## Footnote ここからとうきょうえきまで700円くらいかかります。
khoảng ~
48
どのぐらい どのくらい ## Footnote ハノイからダナンまでバスでどのくらい時間がかかりますか。
bao lâu
49
全部で | ぜんぶで ## Footnote りんごはぜんぶで10こかいました。
tổng cộng
50
みんな
tất cả
51
いらっしゃいませ
Xin mời vào. Xin chào quý khách | lời chào của người bán hàng đối với khách
52
いいお天気ですね | いいおてんきですね
trời đẹp nhỉ
53
お出かけですか | おでかけですか
bạn đi ra ngoài đấy à?
54
ちょっと〜まで
Tôi đi ~ một chút
55
行っていらっしゃい | いっていらっしゃい
bạn đi nhé
56
行ってまいります | いってまいります
tôi đi đây
57
それから
sau đó, tiếp nữa
58
オーストラリア
nước Úc
59
昼寝 | ひるね ## Footnote いそがしいですから、ひるねをしません。
ngủ trưa
60
動物 | どうぶつ ## Footnote いぬはかわいいどうぶつです。
Động vật
61
田舎 | いなか ## Footnote 1年に1回だけいなかへ帰ります。
vùng quê, nông thôn
62
だけ ## Footnote 1年に1回だけいなかへ帰ります。
chỉ ~
63
恋人 | こいびと ## Footnote 恋人とえいがをみます。
người yêu
64
はがき ## Footnote はがきをにまいください。
bưu thiếp