Bài 12 Flashcards

1
Q

簡単(な)

かんたん(な)

日本ごはかんたんじゃありません。

A

đơn giản, dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

近い

ちかい

わたしのうちはえきに近いです。

A

gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

遠い

とおい

がっこうは遠いですから、まいにち6じにおきます。

A

xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

速い、早い

はやい

ひこうきはバイクよりずっとはやいです。

A

nhanh, sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

遅い

おそい

Namさん、遅いですね。どうしてですか。

A

chậm, muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

多い

おおい

日本にベトナム人のがくせいはおおいです

A

nhiều (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

少ない

すくない

今、こどもは少ない

A

ít (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

温かい、暖かい

あたたかい

今日は暖かいです

A

ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

涼しい

すずしい

きのうすずしかったです。

A

mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

甘い

あまい

甘いものがすきです。

A

ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

辛い

からい

このりょうりはとても辛いですから、食べません。

A

cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

重い

おもい

このかばんは重いですね。

A

nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

軽い

かるい

あれよりこれのほうが軽いですよ。

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

いい

A

thích, chọn, dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

季節

きせつ

日本の季節は四つがあります。

A

mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はる

きょねんの春にはなみをしました。

A

mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

なつ

夏で7月はいちばんあついです。

A

mùa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

あき

秋とふゆとどちらがすきですか。

A

mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ふゆ

にほんの冬にゆきがたくさんあります。

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

天気

てんき

天気がいいからうみへいきましょう。

A

thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

あめ

あしたは雨です。

22
Q

ゆき

雪がとてもすきです。

23
Q

曇り

くもり

24
Q

ホテル

A

khách sạn

25
空港 | くうこう ## Footnote 父は空港へ行きました。
sân bay
26
海 | うみ ## Footnote ともだちと海へいきます。
biển, đại dương
27
世界 | せかい ## Footnote 世界でちゅうごく人がいちばんおおいです。
thế giới
28
パーティー
bữa tiệc
29
お祭り | おまつり ## Footnote きょうとでぎおんまつりがいちばんゆうめいです。
lễ hội
30
試験 | しけん ## Footnote きのうの試験はむずかしかったです。
kỳ thi, bài thi, bài kiểm tra
31
すき焼き | すきやき
sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
32
お刺身 | おさしみ
sashimi (món gỏi cá sống)
33
おすし
sushi
34
てんぷら
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
35
生け花 | いけばな
nghệ thuật cắm hoa
36
紅葉 | もみじ
lá đỏ
37
どちら ## Footnote さかなとにくとどちらがすきですか。
cái nào
38
どちらも ## Footnote どちらもすきです。
cả hai
39
ずっと ## Footnote ちゅうごくはベトナムよりずっと人がおおいです。
(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
40
初めて | はじめて
lần đầu tiên
41
ただいま
tôi đã về đây | dùng nói khi về đến nhà
42
お帰りなさい | おかえりなさい
bạn đã về đấy à | dùng để nói với ai đó mới về đến nhà
43
すごいですね
ghê quá nhỉ hay quá nhỉ đỉnh quá nhỉ
44
でも
nhưng
45
疲れました | つかれました
tôi mệt rồi
46
祇園祭 | ぎおんまつり
lễ hội Gi-on | lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto
47
香港 | ホンコン
Hồng Kông
48
シンガポール
Singapore
49
背が高い | せがたかい ## Footnote かれはとてもせがたかいです。
cao | dùng cho người
50
みかん ## Footnote りんごとみかんとどちらもすきです。
quả quýt