Bài 13 Flashcards

1
Q

遊びます

あそびます

来年のなつうみへあそびに行きますか。

A

chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

泳ぎます

およぎます

わたしはいつもかわでおよぎません。

A

bơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

迎えます

むかえます

くうこうへ父をむかえに来ました。

A

đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

疲れます

つかれます

A

mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

出します

だします

手紙お出します

A

gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

入ります

はいります

かれはきっさてんにはいりました。

A

vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

出ます

でます

かれはきっさてんをでます。

A

ra, ra khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

結婚します

けっこんします

わたしはらいねんけっこんします。

A

kết hôn, lập gia đình, cưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

買い物します

かいものします

A

mua hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

食事します

しょくじします

A

ăn cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

散歩します

さんぽします

A

đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

大変「な」

たいへん「な」

A

vất vả, khó khăn, khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

欲しい

ほしい

A

muốn có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

寂しい

さびしい

かのじょがいませんからとても寂しいです。

A

buồn, cô đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

広い

ひろい

A

rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

狭い

せまい

A

chật, hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

市役所

しやくしょ

かれはもう市役所にはいりました。

A

văn phòng hành chính quận, thành phố

18
Q

プール

19
Q

かわ

川に魚がたくさんいます

20
Q

経済

けいざい

21
Q

美術

びじゅつ

日本の美術はおもしろいです

A

mỹ thuật

22
Q

釣り

つり

釣りがすきですか。

A

việc câu cá

〜をします:câu cá

23
Q

スキー

A

việc trượt tuyết

〜をします: trượt tuyết

24
Q

会議

かいぎ

A

họp, cuộc họp

〜をします: họp, tổ chức cuộc họp

25
登録 | とうろく
việc đăng ký ## Footnote 〜をします: đăng ký
26
週末 | しゅうまつ
cuối tuần
27
〜ごろ
khoảng ~ | dùng cho thời gian
28
何か | なにか ## Footnote 日本で何かおいしい食べ物がありますか。
cái gì đó
29
どこか ## Footnote しゅうまつどこかあそびに行きたいですか。
đâu đó, chỗ nào đó
30
おなかがすきました
tôi đói rồi
31
おなかがいっぱいです
tôi no rồi
32
のどがかわきました
tôi khát
33
ご注文は? | ごちゅうもんは
bạn dùng món gì | cách khách của nhân viên nhà hàng
34
そうしましょう
nhất trí chúng ta thống nhất như thế
35
定食 | ていしょく
cơm suất, cơm phần
36
牛丼 | ぎゅうどん
món cơm thịt bò
37
「少々」お待ちください | 「しょうしょう」おまちください
bạn vui lòng đợi [một chút]
38
別々に | べつべつに
riêng ra để riêng
39
また ## Footnote きょねんうみへ行きましたが、今年はまた行きたいです。
lại
40
校長 | こうちょう ## Footnote 校長先生にあいました。
hiệu trưởng
41
眠い | ねむい ## Footnote きのう4じかんだけねましたから今はちょっと眠いです
buồn ngủ