CAM 15 Test 4 passage 3 Flashcards
Environmental practices of big businesses
1
Q
fundamental
A
simple
2
Q
offend
A
to make feel upset or angry
xúc phạm
3
Q
justice
A
công lý, rights
4
Q
circumstances
A
case
4
Q
leases
A
rent
5
Q
quotas
A
a fixed, limited amount or number that is officially allowed:
hạn ngạnh
6
Q
officials
A
quan chức
6
Q
tropical
A
of the tropics
nhiệt đới
6
Q
out-compete
A
vượt trội
6
Q
regulation
A
role
6
Q
corrupt
A
to make or become evil or bad
tham nhũng
7
Q
blame
A
đổ lỗi
7
Q
ignores
A
bỏ qua
8
Q
charity
A
nhà từ thiện
8
Q
publicly
A
công cộng
9
Q
shareholders
A
cổ đông
10
Q
obligation
A
nghĩa vụ
11
Q
legal means
A
phương tiện hợp pháp
11
Q
liable
A
có trách nghiệm pháp lý
12
Q
breach
A
vi phạm
12
Q
fiduciary
A
uỷ thác
13
Q
term
A
gọi tên là cgi
kì giới hạn
13
Q
sued by
A
bị kiện bởi
14
Q
courts
A
toà án
14
declared
tuyên bố
15
humanitarian
nhân đạo
16
sentiments
tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm
17
existed
tồn tại
17
provided that
với đk là
miễn là
17
ultimate
tối cao
18
destructive
tiêu cực, phá hoại
19
policy
chính sách
19
In the long run
về lâu dài
20
politician
chính trị gia
21
sustainable
bền vững
22
spilled off
tràn ra
23
ashamed
shy
24
ashamed
shy
25
complain
phàn nàn
26
preferring
ưu tiên
27
contracts
hợp đồng
28
pressing
thúc đẩy
29
enforce
Thực thi
30
exert
sức ép
31
pressure on
aps lực
32
concerned + about
lo lắng worry about
33
infected
bị nhiễm bệnh
34
claiming
đòi hỏi
35
obey
tuân thủ
36
plummet
rơi thẳng xuống
giảm
dây rọi: plumb- line
37
Administration
Chính Quyền
38
packers
Người Đóng gói
39
sensitive
nhạy cảm
40
jewelry
nữ trang
trang sức
41
disappointed
thất vọng
42
outraged
bị xúc phạm
43
ultimate
cuối cùng
44
sound
healthy
45
accordance
phù hợp
46
moral
đạo đức ethical
47
principles
rule
48
complex
complicated
49
arise
phát sinh
50
precisely
exactly
51
explicit
rõ ràng
clear
52
behavior
cách đối xử
53
moralistic
thuộc đ đ đức hạnh
54
admirable
đáng khâm phục
55
selfish
ích kỉ
56