CAM 14 Test 2 Passage 1 Flashcards
1
Q
merchant
A
trader
2
Q
chairman
A
chủ toạ
3
Q
chairman
A
chủ toạ
4
Q
extensive
A
huge, big
5
Q
landholding
A
a piece of land owned
6
Q
landholding
A
a piece of land owned
7
Q
residence
A
quá trình ở
8
Q
property
A
mảnh đất/ bđs
9
Q
outskirts
A
suburb
10
Q
outskirts
A
suburb
11
Q
apprenticeship
A
traineeship
sự học nghề
12
Q
accountant
A
Kế toán
13
Q
prospect
A
triển vọng
14
Q
amateur
A
nghiệp dư
15
Q
amateur
A
nghiệp dư
16
Q
colleague
A
fellow-worker
17
Q
photographic
A
thuộc về nhiếp ảnh
18
Q
photographic
A
thuộc về nhiếp ảnh
19
Q
serious
A
nghiêm túc