Cam 14 Test 2 passage 2 Flashcards
1
Q
ingenious
A
skilful
2
Q
forgotten
A
bị lãng quên
3
Q
culmination
A
đỉnh cao
peak
4
Q
crisis
A
sự khủng hoảng
5
Q
gadgets
A
appliance
tiện ích, dụng cụ
6
Q
squander
A
waste money
7
Q
mechanically
A
automatically
một cách máy móc
8
Q
run out of capacity.’
A
hết sạch năng lượng
9
Q
calling for
A
kêu gọi cho
10
Q
sweeping
A
sâu rộng
11
Q
reinvention
A
sự đổi mới/ phát minh mới
12
Q
reliance on
A
sự phụ thuôc
rely on
depend on
13
Q
sealed
A
khép kín
stuck down
closed
14
Q
solely
A
only
15
Q
via
A
thông qua
16
Q
entirely
A
absolutely
17
Q
accommodate
A
điều tiết
18
Q
ventilation
A
sự thông gió
19
Q
relentlessly
A
not stop, often
20
Q
aggressively
A
dữ dội
21
Q
aggressively
A
dữ dội
22
Q
inventor
A
nhà phát minh