bf 단어 Flashcards
기관내삽관
Đặt ống nội khí quản
endotracheal intubation
비인두
mũi hầu
구인두
miệng hầu
비인두기도기 배치
Đặt Canuyn mũi hầu
(Nasopharyngeal Airway/NPA)
Ambu Ball Squeeze
bóp bóng Ambu qua mặt nạ
앰부주머
스퀴즈 = 쥐어짜다
nặn, vắt, bóp
만성 치주 농양 치료
Điều trị áp xe quanh răng mãn tính
열가소성
tính dẻo ở nhiệt độ cao, tính đun chảy, nhiệt dẻo
열가소성 플라스틱: nhựa nhiệt dẻo
열가소성 재요: nguyên liệu đun chảy
열가소성 구타페르차: gutta percha nhiệt dẻo
치수강저
sàn tủy = 치수강의 바
floor or pulp chamber
치수강저 천공
sập sàn tủy
thủng sàn tủy
천공(하다)
chọc thủng, đục, khoét, khoan, dùi lỗ.
구멍이 뚫림. 또는 구멍을 뚫음.
구강악안면외과
Khoa ngoại răng hàm mặt
생활치수치료
vital pulp therapy
생활치수가 치아우식증이나 외상 등으로 노출되었거나 노출될 가능성이 있을때에 가능한 치수생활력을 그대로 유지하게 하는 치료
치수복조술
(pulp capping)
điều trị viêm tủy có hồi phục
간접치수복조술
(indirect pulp capping)
우식이 깊은 치아에서 나머지 연화 상아질을 모두 제거하면 치수가 노출될 가능성이 있는 경우에 적용한다.
직접치수복조술
(direct pulp capping)
치아가 외상으로 파절되어 치수의 일부분이 아주 조금 노출괴었거나ㅣ 깊은 곳의 연화 상아질을 제거하는 과정에서 일부분이 바늘구멍처럼 아주 조금 노출된 경우엔 적용한다.
식염수
Nước muối
생리식염수
세척하다
Tẩy rửa, rửa sạch
세척제
유리 세척제: nước lau kiếng
가능하다면 렌즈용 세척제를 사용하세요.
축농증
상악동염: viêm xoang
거부반응
phản ứng từ chối
투약(하다)
cấp thuốc, dùng thuốc.
간호사는 환자에게 진통제를 투약했다.
그는 필로폰을 투약하다 경찰에 적발되었다(Anh ta đã bị cảnh sát phát hiện khi đang tiêm ma túy đá. )
치유(하다)
chữa lành, chữa khỏi
죽음이외의 모든 병은 치유될 수 있다.
그녀는 여행을 통해 실연의 상처를 치유할 수 있었다
Cô ấy đã chữa lành vết thương bị thất tình sau chuyến đi du lịch.
시간이 모든 상처를 치유해 주지는 못한다 Thời gian không thể chữa lành mọi vết thương.
합병증
biến chứng
Ông ấy đã qua đời do các biến chứng gây ra bởi bệnh tiểu đường.
그는 당뇨로 인한 합병증으로 세상을 떠났다
합병증을 일으키다.
자필서명
chữ ký tay
이 책에는 저자의 자필 서명이 들어 있다
조립하다
lắp ráp, ghép lại
임플란트와 인공 치아는 작은 나사를 연결하여 조립하는 형태로 되어있고 추후, 상부보철물 사용시 탈락 할 수 있습니다.
시판하다(되다)
bán ra trên thị trường
이 제품은 작년에 시판되었다.
유동식
thức ăn lỏng
인위적
giả tạo/ cố tình/ sắp đặt
과잉치
Mesiodens
수세실
phòng rửa tay trước khi implant
수면대
bồn rửa mặt (tay)
근육이완제
Thuốc dãn cơ
조영제 (Contrast agent)
Thuốc cản quang xray
Contrast agent allergy
의약외품 (quasi-drug)
Dược mĩ phẩm
치근이개부
Furcation involvement
Răng li khai nướu
Sub margine >< supra margine
Đường hoàn tất dưới nướu >< trên dưới
찌린내
Mùi khai
화장실에서 찌린내가 진동을 하다
무턱교정
Niềng răng hô cằm lẹm
Cằm lẹm ( Receding chin)
주걱턱
Cằm lưỡi cày
혼합치열기
유치에서 영구치로 바뀌는 시기이다.
Thời kì răng hỗn hợp
이소맹출
이가 제대로 제위로에 나오지 않다.
Răng mọc lệch
제1 대구치 이소맹출
실무진
Đội ngũ công tác, đội ngũ làm việc, tổ công tác
배수구 버블 클리너
Bột thông cống
치아 피어싱
Piercings
Đính đá trên răng