직장생활 Flashcards

1
Q

어지럽다

A

chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt
주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
머리가 어지럽다
마음이 어지럽다 cảm thấy nôn nao trong lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

립밤

A

son dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

균열

A

kẻ hở, vết nứt
사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈.
금이 가다
균열이 생기다
틈이 생김

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

갈라지다

A

쪼개지다
bị nứt, bị nẻ, bị rạn
chia cắt, tách ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

고지혈증

A

máu nhiễm mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

접골치료

A

nắn xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

역류성 식도염

A

viêm thực quản trào ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

뻐근하다

A

tê cứng, cứng đơ
잠을 잘 못 자서 목이 뻐근하다 Không ngủ ngon nên cổ đau ê ẩm
한동안 운동을 못 했더니 온몸이 뻐근하다
어깨가 뻐근하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

울퉁불퉁하다

A

mấp mô, lỗ chỗ
물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않다.
바닥이 고르지 않고 울퉁불퉁하다 Mặt sàn không bằng phẳng mà gập ghềnh
치아표면이 좀 울퉁불퉁해요

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

미지근하다

A

âm ấm
차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

토실토실하다

A

mũm mĩm
토실토실한 볼 má phúng phính
아기가 매우 토실토실하고 귀엽다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

욱신거리다

A

đau buốt, đau nhoi nhói
신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

썩다

A

bị sâu (răng)
치아나 피부 등 몸의 일부분이 세균으로 인해 기능을 잃고 회복하기 어려운 상태가 되다.
감옥에서 썩다: ở tù rục xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

흰개미

A

mối mọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

이뇨제

A

Thuốc lợi tiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

연고

A

Thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

구강악안면외과

A

Khoa ngoại răng hàm mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

주방 세제

A

nước rửa chén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

찝찝하다

A

nhớp nháp, bứt rứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

헐겁다

A

lỏng ra, bị rộng ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

끼이다

A

bị vắt vào, bị kẹt vào giữa
치아 사이에 음식물이 끼이다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

잇몸경계부위

A

đường hoàn tất nướu

23
Q

따끔하다

A

đau rát, đau nhức

24
Q

치외치

A

răng ngoài răng

25
Q

법랑질형성부전증

A

chứng suy yếu hình thành men răng

Ở người lớn, nguyên nhân chủ yếu khiến răng bị nhiễm tetracycline là do sử dụng các loại thuốc chữa bệnh, kháng khuẩn như Doxycycline, Minocycline,…

Ở trẻ em nguyên nhân có thể do lây nhiễm trong quá trình mang thai từ người mẹ. Hoặc nếu dùng thuốc có chứa thành phần này quá sớm (dưới 8 tháng tuổi) cũng rất dễ bị nhiễm.

26
Q

부전증

A

chứng suy, suy nhược
신장부전증: suy thận
기분부전증: suy nhược tinh thần

27
Q

임시충전재

A

임시재료

28
Q

끈적하다

A

dính dính
껌, 떡, 엿, 젤리, 캐러멜 등 끈적한 음식을 드시면 빠질 수 있습니다.

29
Q

가급적이면

A

nếu như có thể
*치료가 완료되기 전까지 가급적이면 치료 부위로 음식물 씹는 것은 피해주세요.
*가급적 늦지 않도록 해라. đừng trễ nếu như có thể.
*가급적 빨리 = 가능한 빨리

30
Q

치아의 자극반응

A

phản ứng kích thích của răng

31
Q

출혈성질환

A

bệnh xuất huyết

32
Q

간질환

A

bệnh gan
알코올성 간질환: bệnh gan do rượu

33
Q

신장질환

A

bệnh thận

34
Q

심장질환

A

Bệnh tim

35
Q

약물

A

dược phẩm

36
Q

과민반응

A

phản ứng mẫn cảm
약물 과민반응 phản ứng mẫn cảm với thuốc

37
Q

골다공증

A

chứng loãng xương

38
Q

알레르기

A

알러지
알러지약: thuốc dị ứng
털에 알러지 없죠?

39
Q

부종

A

phù nề, phù thủng
부종을 앓다

40
Q

지연성 출혈

A

sự chảy máu chậm
지연성 출혈이 있을 수 있습니다

41
Q

저리다

A

tê dại, tê tê, mất cảm giác
뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하여 감각이 둔하고 아리다.

Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt, mất cảm giác và tê dại.

42
Q

감각소실

A

Mất cảm giác
감각소실이 있을 수 있습니다.

43
Q

뻑뻑하다

A

cứng ngắc/dày đặc/ cứng/ tê cứng
하루 종일 컴퓨터 모니터를 들여다봤더니 눈이 뻑뻑하다(mắt bị căng thẳng)

44
Q

골절되다

A

bị gãy xương.
그녀는 사고로 골반이 골절되었다
그는 다리가 골절되어 3개월 동안 석고붕대를 하고 있어야 했다

45
Q

석고붕대

A

bó bột (băng thạch cao)

46
Q

천공

A

khoan, đục, khoét
상악동 천공(하다) khoan xoang

47
Q

간접 레진 라미네이트 베니어

A

Veneer Composite gián tiếp

48
Q

메탈 프레임

A

hàm khung kim loại

49
Q

뎅기열

A

Sốt xuất huyết

50
Q

말라리아

A

Sốt rét

51
Q

보호유리

A

Kính cường lực

52
Q

보호필름

A

Dán điện thoại

53
Q

하수처리 막히다

A

Xử lí nước thải bị nghẹt

54
Q

공사를 하다

A

Làm công trình, sửa chữa