직장생활 Flashcards
어지럽다
chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt
주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
머리가 어지럽다
마음이 어지럽다 cảm thấy nôn nao trong lòng
립밤
son dưỡng
균열
kẻ hở, vết nứt
사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈.
금이 가다
균열이 생기다
틈이 생김
갈라지다
쪼개지다
bị nứt, bị nẻ, bị rạn
chia cắt, tách ra
고지혈증
máu nhiễm mỡ
접골치료
nắn xương
역류성 식도염
viêm thực quản trào ngược
뻐근하다
tê cứng, cứng đơ
잠을 잘 못 자서 목이 뻐근하다 Không ngủ ngon nên cổ đau ê ẩm
한동안 운동을 못 했더니 온몸이 뻐근하다
어깨가 뻐근하다
울퉁불퉁하다
mấp mô, lỗ chỗ
물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않다.
바닥이 고르지 않고 울퉁불퉁하다 Mặt sàn không bằng phẳng mà gập ghềnh
치아표면이 좀 울퉁불퉁해요
미지근하다
âm ấm
차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다.
토실토실하다
mũm mĩm
토실토실한 볼 má phúng phính
아기가 매우 토실토실하고 귀엽다
욱신거리다
đau buốt, đau nhoi nhói
신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다.
썩다
bị sâu (răng)
치아나 피부 등 몸의 일부분이 세균으로 인해 기능을 잃고 회복하기 어려운 상태가 되다.
감옥에서 썩다: ở tù rục xương
흰개미
mối mọt
이뇨제
Thuốc lợi tiểu
연고
Thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da
구강악안면외과
Khoa ngoại răng hàm mặt
주방 세제
nước rửa chén
찝찝하다
nhớp nháp, bứt rứt
헐겁다
lỏng ra, bị rộng ra
끼이다
bị vắt vào, bị kẹt vào giữa
치아 사이에 음식물이 끼이다
잇몸경계부위
đường hoàn tất nướu
따끔하다
đau rát, đau nhức
치외치
răng ngoài răng
법랑질형성부전증
chứng suy yếu hình thành men răng
Ở người lớn, nguyên nhân chủ yếu khiến răng bị nhiễm tetracycline là do sử dụng các loại thuốc chữa bệnh, kháng khuẩn như Doxycycline, Minocycline,…
Ở trẻ em nguyên nhân có thể do lây nhiễm trong quá trình mang thai từ người mẹ. Hoặc nếu dùng thuốc có chứa thành phần này quá sớm (dưới 8 tháng tuổi) cũng rất dễ bị nhiễm.
부전증
chứng suy, suy nhược
신장부전증: suy thận
기분부전증: suy nhược tinh thần
임시충전재
임시재료
끈적하다
dính dính
껌, 떡, 엿, 젤리, 캐러멜 등 끈적한 음식을 드시면 빠질 수 있습니다.
가급적이면
nếu như có thể
*치료가 완료되기 전까지 가급적이면 치료 부위로 음식물 씹는 것은 피해주세요.
*가급적 늦지 않도록 해라. đừng trễ nếu như có thể.
*가급적 빨리 = 가능한 빨리
치아의 자극반응
phản ứng kích thích của răng
출혈성질환
bệnh xuất huyết
간질환
bệnh gan
알코올성 간질환: bệnh gan do rượu
신장질환
bệnh thận
심장질환
Bệnh tim
약물
dược phẩm
과민반응
phản ứng mẫn cảm
약물 과민반응 phản ứng mẫn cảm với thuốc
골다공증
chứng loãng xương
알레르기
알러지
알러지약: thuốc dị ứng
털에 알러지 없죠?
부종
phù nề, phù thủng
부종을 앓다
지연성 출혈
sự chảy máu chậm
지연성 출혈이 있을 수 있습니다
저리다
tê dại, tê tê, mất cảm giác
뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하여 감각이 둔하고 아리다.
Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt, mất cảm giác và tê dại.
감각소실
Mất cảm giác
감각소실이 있을 수 있습니다.
뻑뻑하다
cứng ngắc/dày đặc/ cứng/ tê cứng
하루 종일 컴퓨터 모니터를 들여다봤더니 눈이 뻑뻑하다(mắt bị căng thẳng)
골절되다
bị gãy xương.
그녀는 사고로 골반이 골절되었다
그는 다리가 골절되어 3개월 동안 석고붕대를 하고 있어야 했다
석고붕대
bó bột (băng thạch cao)
천공
khoan, đục, khoét
상악동 천공(하다) khoan xoang
간접 레진 라미네이트 베니어
Veneer Composite gián tiếp
메탈 프레임
hàm khung kim loại
뎅기열
Sốt xuất huyết
말라리아
Sốt rét
보호유리
Kính cường lực
보호필름
Dán điện thoại
하수처리 막히다
Xử lí nước thải bị nghẹt
공사를 하다
Làm công trình, sửa chữa