껀터 Flashcards
1
Q
수상시장
A
Chợ nổi
까이랑
2
Q
도심
A
Trung tâm thành phố
도심이 번잡하지 않아.
3
Q
메기
A
Cá trê
4
Q
서양자두
A
Mận (SG)
자두: mận HN
5
Q
쪽배
A
Xuồng
쪽배를 저어 강을 건너다
6
Q
좌판
A
Miếng ván ngồi
좌판을 벌인 상인들
7
Q
강변도로
A
Đường dọc bờ sông
8
Q
선착장
A
Bến tàu, bến đò.
9
Q
재래시장
A
Chợ truyền thống
10
Q
흥정하다
A
Mặc cả, trả giá
11
Q
장대
A
Cây sào, cây gỗ
장대에 걸어서…
12
Q
이정표
A
Cột cây số
13
Q
부레옥잠
A
Cây lục bình
부레옥잠이 메콩강위에 떠내려가다
한해살이: thực vật 1 năm
14
Q
가물치
A
Cá lóc
말린가물치