Beginner_09: Số từ (3) & Speak - Daily Life (1) Flashcards
1
Q
(số) nghìn
A
a thousand
/ˈθaʊ.zənd/
2
Q
một nghìn
A
one thousand
3
Q
mười nghìn
A
ten thousand
4
Q
100 nghìn
A
one hundred thousand
5
Q
200 nghìn đô la
A
two hundred thousand dollars
6
Q
900 nghìn
A
nine hundred thousand
7
Q
(số) triệu
A
a million
/ˈmɪl.jən/
8
Q
1 triệu bảng Anh
A
one million pounds
9
Q
3 triệu
A
three million
10
Q
200 triệu
A
two hundred million
11
Q
500 triệu đồng
A
five hundred million dongs
12
Q
(số) tỷ
A
a billion
/ˈbɪl.jən/
13
Q
10 tỷ
A
10 billion
14
Q
(v) sống, sinh sống
A
to live
/lɪv/
15
Q
Tôi sống ở Saigon
A
I live in Saigon
16
Q
(đại) ở đâu (từ để hỏi)
A
Where
/wer/
17
Q
Bạn sống ở đâu?
A
Where do you live?
18
Q
Việt Nam thì ở đâu?
A
Where is Vietnam?
19
Q
Bạn thì ở đâu?
A
Where are you?
20
Q
(viết tắt) It is
A
It’s
21
Q
Nó thì ở miền nam Việt Nam
A
It’s in southern Vietnam
22
Q
Nó có phải …?
A
Is it…?