Beginner_03: Hỏi và đáp số điện thoại (1) Flashcards
1
Q
Tôi có thể chứ?
Dùng hỏi xin phép khi muốn làm việc gì đó
A
Could I?
2
Q
(n) điện thoại
A
a phone
/foʊn/
3
Q
(n) Số, số lượng
A
a number
/ˈnʌm.bɚ/
(= No.)
4
Q
số điện thoại
A
a phone number
5
Q
(hạn) của tôi
A
my
/maɪ/
6
Q
(hạn) của bạn
A
your
/jʊr/
7
Q
số (điện thoại) của tôi
A
my number
8
Q
số (điện thoại) của bạn
A
your number
9
Q
(v) nhận được, có được
A
to get
/ɡet/
10
Q
Tôi có thể có được số điện thoại của bạn chứ?
A
Could I get your number?
11
Q
Chắn chắn rồi!
A
Sure!
/ʃʊr/
12
Q
(to be) thì, là, ở
+ Chủ ngữ số ít
A
is
/ɪz/
13
Q
Số điện thoại của tôi là…
A
my phone number is…
14
Q
(đại từ) nó
A
it
/ɪt/
15
Q
chắc chắn rồi, nó là…
A
Sure, it is…