Beginner_03: Hỏi và đáp số điện thoại (1) Flashcards
Tôi có thể chứ?
Dùng hỏi xin phép khi muốn làm việc gì đó
Could I?
(n) điện thoại
a phone
/foʊn/
(n) Số, số lượng
a number
/ˈnʌm.bɚ/
(= No.)
số điện thoại
a phone number
(hạn) của tôi
my
/maɪ/
(hạn) của bạn
your
/jʊr/
số (điện thoại) của tôi
my number
số (điện thoại) của bạn
your number
(v) nhận được, có được
to get
/ɡet/
Tôi có thể có được số điện thoại của bạn chứ?
Could I get your number?
Chắn chắn rồi!
Sure!
/ʃʊr/
(to be) thì, là, ở
+ Chủ ngữ số ít
is
/ɪz/
Số điện thoại của tôi là…
my phone number is…
(đại từ) nó
it
/ɪt/
chắc chắn rồi, nó là…
Sure, it is…
(nói tắt) nó là
= It is…
It’s…
/ɪts/
(adj) gấp đôi
double
/ˈdʌb.əl/
2 số 8
double 8
(adj) đúng, phải
right
/raɪt/
(lên giọng) đúng không? phải không?
hỏi xác nhận
right?
(xác nhận) Số điện thoại của bạn là…, đúng không?
Your phone number is …., right?
(chỉ định từ) cái đó, đó
that
/ðæt/
Vâng, cái đó đúng rồi
Yes, that’s right!
Không, nó là…
No, it’s…