Beginner_04: Thức ăn (1) & Ở nhà hàng (1) Flashcards
1
Q
(n, U) cơm, gạo
A
rice
/raɪs/
2
Q
(n, U) bánh mỳ
A
bread
/bred/
3
Q
(n) một bữa ăn
A
a meal
/mɪəl/
4
Q
(n) một quả trứng
A
an egg
/eɡ/
5
Q
(n) món ăn
A
a dish
/dɪʃ/
6
Q
(n, U) thịt heo
A
pork
/pɔːrk/
7
Q
(n, U) thịt bò
A
beef
/biːf/
8
Q
(n, U) thịt
A
meat
/miːt/
9
Q
(n, U) thịt gà
Ghi chú: nếu gà nguyên con thì vẫn đếm được
A
chicken
10
Q
thịt chó
A
dog meat
Ghi chú: các loại thịt không truyền thống sẽ không có tên riêng; ta nói con vật + meat để gọi thịt của chúng
11
Q
(n, C or U) bánh ngọt
A
cake
/keɪk/
12
Q
(n) món sa-lát
A
a salad
/ˈsæl.əd/
13
Q
(n, plural) ba bữa ăn
A
three meals
14
Q
(n, plural) bốn cái trứng
A
four eggs
15
Q
(n, plural) năm món ăn
A
five dishes