Basic_03: Động vật (1) Flashcards

1
Q

Con gà với con heo

A

VỚI: cái trước là chính, cái sau đi kèm với cái trước

A chicken with a pig

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n, plural) những con mèo

A

Cats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n, plural) những con chim

A

Birds

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(n, plural) những con heo

A

Pigs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n, plural) những con chuột (số nhiều của mouse)

A

Mice

/maɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(n, plural) những con gà

A

Chickens

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(n, plural) những LOÀI cá

A

Fishes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n, plural) những con ngựa

A

Horses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(n, plural) những con chó

A

Dogs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(n) Con mèo

A

A cat

/kæt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n) con chó

A

A dog

/dɑːɡ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(n) con chuột

A

A mouse

/maʊs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) Con chim

A

A bird

/bɜrd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n) con gà

A

A chicken

/ˈtʃɪkɪn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(n) con heo

A

A pig

/pɪɡ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n) con cá

A

A fish

/fɪʃ/

17
Q

(n) con ngựa

A

A horse

/hɔ:rs/

18
Q

Con mèo và con chó

A

VÀ: hai bên quan trọng như nhau, chọn cả hai

A cat and a dog

19
Q

Con chuột hoặc con chim

A

A mouse or a bird

HOẶC/ HAY: hai bên quan trọng như nhau, nhưng chỉ chọn một trong hai