Basic_08: Sở hữu (1) & Tồn tại (1) Flashcards
(sở) của tôi
my
/maɪ/
bàn làm việc của tôi
my desk
(chai) bia của tôi
my beer
những món ăn của tôi (nấu)
my dishes
(sở) của bạn
your
/jʊr/
cái bánh của bạn
your cake
(Coi chừng) con mèo của bạn kìa!
Your cat!
Ví dụ: Dùng như câu đặc biệt (cảnh báo) khi bạn muốn kêu gọi sự chú ý của đối phương/ mọi người đến thứ gì đó.
(sở) của anh ấy
his
/hɪz/
con chuột (thú cưng) của anh ấy
his mouse
(sở) của cô ấy
her
/hɝː/
máy tính của cô ấy
her computer
(sở) của họ
their
/ðer/
(những chai) nước ngọt của họ
their soft drinks
Ghi chú: số nhiều hay số ít là do số lượng thực tế quyết định. Ví dụ như cuộc sống của họ chắc chắn là số nhiều; nhưng chó của họ có thể là số ít
(sở) của chúng tôi
our
/ˈaʊ.ɚ/
bánh mì của chúng tôi
our bread