Artistic Activities Flashcards
1
Q
Diễn
A
Act
2
Q
Xuất hiện ở
A
Appear in
3
Q
Khắc chạm
A
Carve
4
Q
Biên soạn
A
Compose
5
Q
Thực hiện
A
Conduct
6
Q
Tạo nên
A
Create
7
Q
Nhảy
A
Dance
8
Q
Chỉ đạo
A
Direct
9
Q
Vẽ tranh
A
Draw
10
Q
Sơn
A
Paint
11
Q
Trình diễn
A
Perform
12
Q
Chơi
A
Play
13
Q
Hát
A
Sing
14
Q
Viết
A
Write