3. Flashcards
1
Q
Send reports
A
Gửi báo cáo
2
Q
Bridge the gap
A
Khắc phục khoảng cách
3
Q
Offer a hand
A
Giúp đỡ 1 tay
4
Q
Keep track
A
Dõi theo
5
Q
Nghiện
A
Addicted to
6
Q
Tò mò về
A
Curious about
7
Q
Không hài lòng với
A
Dissatisfied with
8
Q
Giỏi về
A
Good at
9
Q
Hứng thú về
A
Interested in
10
Q
Chịu trách nhiệm cho
A
Responsible for
11
Q
Nhạy cảm với
A
Senstive to
12
Q
Sốc về
A
Shocked at
13
Q
Thành công với
A
Successful at
14
Q
Không vui với
A
Unhappy with
15
Q
Lo lắng về
A
Worried about
16
Q
Có hại cho
A
Harmful to
17
Q
Tức giận về
A
Angry about
18
Q
Bị ám ảnh với
A
Obsessed with
19
Q
Tương tự như
A
Similar to
20
Q
Hài lòng với
A
Pleased with
21
Q
Quen thuộc với
A
Familiar with