5 Flashcards
(13 cards)
1
Q
Mời ai đi chơi
A
Ask (sb) out = ask out
2
Q
Nêu (vấn đề, chủ đề)
A
Bring (sth) up
3
Q
Huỷ bỏ
A
Call (sth) off
4
Q
Ngừng, thôi
A
Give (sth) up
5
Q
Trì hoãn, ngăn cản
A
Hold (sb) up
6
Q
Tra cứu
A
Look (sth) up
7
Q
Tình cờ gặp
A
Come across sth
8
Q
Tin cậy, trông mong
A
Count on sb
9
Q
Giống (cha, mẹ)
A
Take after sb
10
Q
Chăm sóc, trông nom
A
Look after sb/sth
11
Q
Biến, chuyển thành
A
Turn into sth
12
Q
Ngưỡng mộ
A
Look up to sb
13
Q
Coi thường, khinh
A
Look down on sb/sth