1. Flashcards
1
Q
Do research
A
Tiến hành nghiên cứu
2
Q
Do the housework
A
Làm công việc nhà
3
Q
Do s.b good
A
Làm lợi cho ai
4
Q
Do damege (to)
A
Gây thiệt hại
5
Q
Do the cooking
A
Nấu ăn
6
Q
Do s.b’s best
A
Nỗ lực
7
Q
Make a suggestion
A
Đưa ra lời đề nghị
8
Q
Make a sound
A
Tạo ra âm thanh
9
Q
Make a mess
A
Gây lộn xộn
10
Q
Make an announcement
A
Thông báo
11
Q
Make a mistake
A
Phạm sai lầm
12
Q
Make a choice
A
Lựa chọn
13
Q
Make a difference
A
Tạo khác biệt
14
Q
Make an appointment
A
Thu xếp cuộc hẹn
15
Q
Make up s.b’s mind
A
Quyết định
16
Q
Take a look (at)
A
Nhìn vào
17
Q
Take + time + to-V0
A
Dành thời gian để làm gì
18
Q
Take photos/pictures (of)
A
Chụp hình
19
Q
Take s.b’s temperature
A
Đo nhiệt độ cho ai
20
Q
Take medicine/tablets/pills/painkillers
A
Uống thuốc
21
Q
Take a class/ a course
A
Tham gia lớp học
22
Q
Take an exam
A
Tham dự kỳ thi