2. Flashcards
1
Q
Rubbish dump
A
Thùng rác
2
Q
Sofa bed
A
Giường ngủ kết hợp với sofa
3
Q
Front door
A
Cửa trước
4
Q
Dining table
A
Bàn ăn
5
Q
Shipping containers
A
Thùng vận chuyển
6
Q
Housing estate
A
Khu nhà ở
7
Q
Studio flat
A
Căn hộ nhỏ
8
Q
Guest house
A
Nhà khách
9
Q
Do homework
A
Làm bài tập về nhà
10
Q
Download music
A
Tải nhạc
11
Q
Follow people on Twitter
A
Theo dõi mọi người trên Twitter
12
Q
Play games
A
Chơi game
13
Q
Read/write blog
A
Đọc/viết blog
14
Q
Shopping
A
Mua sắm
15
Q
Use social networking sites
A
Sử dùn các trang mạng xã hội
16
Q
Programme
A
Lập trình
17
Q
Upload
A
Tải lên
18
Q
Search
A
Tìm kiếm
19
Q
Update
A
Cập nhập
20
Q
Comment (on)
A
Bình luận
21
Q
Set up
A
Thiết lập
22
Q
Log on
A
Đăng nhập
23
Q
Subscribe (to)
A
Đăng kí
24
Q
Forward
A
Chuyển tiếp
25
Print
In
26
Install
Cài đặt