9/10/2023 Flashcards
fleet
( n) hạm đội
Eg: there is a fleet approaching us
forthcoming
( adj) sắp tới
The forthcoming event is good
assert
( v) khẳng định
Reseachers assert that climate change is really dangerous
spark
( v) làm cho ai bật tia lửa
precipitate
( v) xô, dồn
missionary
( n) hội truyền giáo, người truyền giáo
banish
( v) bày đi, trục xuất
He is banished from his own country
steer
( v) hướng tới, dẫn theo
paddle
( v) chèo, lội nước
propel
( v) đẩy đi, đẩy tới
negate
( v) phủ định, thừa nhận
prevail
( v) chiếm ưu thế, phổ biến khắp nơi
The motorbike prevails all kind of means of transport
resurrect
( v) làm sống lại, phục hồi lại
contradiction
( sự mâu thuẫn, trái ngược)
There is a contradiction between the writer and the director
negligible
( adj) tính không đáng kể