4/10/2023 Flashcards
1
Q
inflict
A
bắt phải chịu đừng
2
Q
trail
A
vệt, đường dài
3
Q
nifty
A
tốt, hiệu quả
4
Q
current
A
dòng điện
5
Q
meteorology
A
khí tượng học
6
Q
commonplace
A
bình thường, tầm thường
7
Q
integrity
A
tính toàn vẹn, toàn bộ, liêm chính
8
Q
descriptive
A
diễn tả, mô tả
9
Q
delude
A
đánh lừa
10
Q
unpalatable
A
không thú vị
11
Q
emulate
A
tranh đua, cạnh tranh
12
Q
outstrip
A
bỏ xa
13
Q
outrageous
A
xúc phạm, làm tổn thương
14
Q
marvel
A
điều, người tuyệt vời
15
Q
continu um
A
chuỗi liên tục
16
Q
vantage
A
lợi thế, ưu thế
17
Q
mist
A
màn che, sương mù
18
Q
paediatric
A
thuộc về khoa nhi
19
Q
corporal
A
thuộc về thể xác
20
Q
upbring
A
sự dạy dỗ, nuôi dưỡng trẻ