4/10/2023 Flashcards

1
Q

inflict

A

bắt phải chịu đừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trail

A

vệt, đường dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nifty

A

tốt, hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

current

A

dòng điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

meteorology

A

khí tượng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

commonplace

A

bình thường, tầm thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

integrity

A

tính toàn vẹn, toàn bộ, liêm chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

descriptive

A

diễn tả, mô tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

delude

A

đánh lừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

unpalatable

A

không thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

emulate

A

tranh đua, cạnh tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

outstrip

A

bỏ xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

outrageous

A

xúc phạm, làm tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

marvel

A

điều, người tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

continu um

A

chuỗi liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vantage

A

lợi thế, ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mist

A

màn che, sương mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

paediatric

A

thuộc về khoa nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

corporal

A

thuộc về thể xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

upbring

A

sự dạy dỗ, nuôi dưỡng trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

denigration

A

sự phỉ báng

22
Q

weakling

A

người yếu đuối

23
Q

eccentric

A

lập dị

24
Q

defective

A

khiếm khuyết

25
Q

ambivalent

A

vừa yêu vừa ghét

26
Q

attribute

A

thuộc tính

27
Q

thence

A

từ đó, nơi đó

28
Q

perpetuate

A

làm cho bất diệt, tồn tại mãi

29
Q

paterfamilias

A

gia trưởng, cha

30
Q

divinity

A

tính thần thánh

31
Q

begetter

A

người gây ra, sinh ra

32
Q

prodigy

A

thần đồng

33
Q

torrential

A

xối xả, xiết

34
Q

induce

A

thuyết phục

35
Q

anecdote

A

chuyện vặt, giai thoại

36
Q

adversity

A

nghịch cảnh

37
Q

devise

A

nghĩ ra, sáng chế, phát minh

38
Q

allegiance

A

lòng trung thành

39
Q

disavow

A

chối, không nhận

40
Q

sentient

A

có cảm giác, tri giác (adj)

41
Q

aggressor

A

kẻ xâm lược

42
Q

amoral

A

không luân lý

43
Q

beguile

A

làm tiêu khiển, qua đi

44
Q

bribe

A

đút lót, hối lộ

45
Q

apparatus

A

bộ máy

46
Q

counterfeit

A

giả

47
Q

ballistic

A

tên lửa đạn đạo

48
Q

adjutant

A

sĩ quan quân đội chịu trách nhiệm tiểu đoàn

49
Q

grievance

A

mối bất bình

50
Q

infest

A

tràn vào quấy phá ( sâu bọ)