5/10/2023 Flashcards

1
Q

synthetic

A

tổng hợp, nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

agroecology

A

sinh thái công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

withstand

A

chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

offspring

A

con ( của một vật), kết quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

havoc

A

sự tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bask

A

phơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

proliferation

A

sự nảy nở, tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

outlay

A

kinh phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

peril

A

(v) (n) (adj) (sự) nguỷ hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

weevil

A

bọ nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

disperse

A

reo rắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

obnoxious

A

(adj) rất khó chịu, độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

exert

A

đưa vào sửa dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

devious

A

quanh co

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

eradication

A

sự trừ diệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nuisance

A

(n) mối gây thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

defoliant

A

chất làm rụng lá

18
Q

flourish

A

làm hưng thịnh, phát triển

19
Q

grove

A

lùm cây nhỏ

20
Q

hispid

A

(adj) có lông xồm xoàm

21
Q

devour

A

ăn một cách ngấu nghiến

22
Q

forage

A

sự đánh phá

23
Q

innate

A

bẩm sinh

24
Q

larval

A

(adj) thuộc ấu trùng

25
Q

caste

A

(n) địa vị đẳng cấp

26
Q

nocturnal

A

(adj) về đêm

27
Q

aspirator

A

máy hút

28
Q

forceps

A

cái kìm của nha sĩ

29
Q

elusive

A

(adj) có tính chất lảng tránh, khó nắm bắt

30
Q

vial

A

lọ nhỏ

31
Q

coarse

A

thô lỗ, lỗ mãng (thô)

32
Q

twig

A

cành con, nhánh con

33
Q

intervention

A

sự can thiệp

34
Q
A
35
Q

precipate

A
36
Q

demise

A
37
Q

concur

A

agree

38
Q

encroachment

A
39
Q

engender

A
40
Q
A