5/10/2023 Flashcards
1
Q
synthetic
A
tổng hợp, nhân tạo
2
Q
agroecology
A
sinh thái công nghiệp
3
Q
withstand
A
chịu đựng
4
Q
offspring
A
con ( của một vật), kết quả
5
Q
havoc
A
sự tàn phá
6
Q
bask
A
phơi
7
Q
proliferation
A
sự nảy nở, tăng lên
8
Q
outlay
A
kinh phí
9
Q
peril
A
(v) (n) (adj) (sự) nguỷ hiểm
10
Q
weevil
A
bọ nhỏ
11
Q
disperse
A
reo rắc
12
Q
obnoxious
A
(adj) rất khó chịu, độc
13
Q
exert
A
đưa vào sửa dụng
14
Q
devious
A
quanh co
15
Q
eradication
A
sự trừ diệt
16
Q
nuisance
A
(n) mối gây thiệt hại