7/10/2023 Flashcards
1
Q
inch
A
( v) đi rất chậm
2
Q
allege
A
( v) cáo buộc
3
Q
polymath
A
( n) nhà thông thái, học giả
4
Q
desolate
A
( v) hoang vắng, bỏ hoang
5
Q
latitude
A
( n) vĩ độ
6
Q
parallax
A
( n) thị sai
7
Q
govern
A
( v) quản lý
8
Q
thwart
A
( v) phá ngang, cản trở
9
Q
besieg
A
( v) bao vây, xúm quanh
10
Q
undaunted
A
( adj) ngoan cường
11
Q
dispririt
A
( v) làm chán nản
12
Q
smeared
A
(adj) mờ, đốm bẩn
13
Q
diffraction
A
( n) sự nhiễu xạ
14
Q
halo
A
( n) quầng, vầng
15
Q
refract
A
( v) khúc xạ