7/10/2023 Flashcards
inch
( v) đi rất chậm
allege
( v) cáo buộc
polymath
( n) nhà thông thái, học giả
desolate
( v) hoang vắng, bỏ hoang
latitude
( n) vĩ độ
parallax
( n) thị sai
govern
( v) quản lý
thwart
( v) phá ngang, cản trở
besieg
( v) bao vây, xúm quanh
undaunted
( adj) ngoan cường
dispririt
( v) làm chán nản
smeared
(adj) mờ, đốm bẩn
diffraction
( n) sự nhiễu xạ
halo
( n) quầng, vầng
refract
( v) khúc xạ
cosmic
( adj) thuộc vũ trụ, rộng lớn khổng lồ
rod
( n) que, gậy, sào
circuit
( n) sự vòng quanh
constraint
( n) sự ép buộc, cưỡng ép
impede
( v) làm trở ngại, cản trở
perceptual
( adj) thuộc tri giác, cảm giác, cảm quan
plague
( v) quấy rầy
conjecture
( n) sự phỏng đoán
bombard
( v) tấn công tới tấp
inhibit
( v) ngăn chặn, hạn chế, ức chế
trivial
( tầm thường)
afflict
( v) làm đau khổ
intertwine
( v) cuốn vào nhau, bện vào nhau
alienation
( n) sự làm cho xa lánh hoặc bị xa lánh