6/10/2023 Flashcards
1
Q
terrestrial
A
( adj) thuộc, ở trên mặt đất
2
Q
intermitten
A
( adj) liên tục
3
Q
foster
A
( v) thúc đẩy, khuyến khích khiến ai đố trưởng thành
4
Q
cog
A
( v) ăn khớp với nhau
5
Q
tenuous
A
( adj) mảnh, mỏng manh
6
Q
mere
A
( adj) chỉ là
7
Q
radically
A
( adv) triệt để, tận gốc
8
Q
inconceivable
A
( adj) kỳ lạ, phi thường, không thể
9
Q
attenuate
A
( v) làm mỏng đi, mơ hồ đi
10
Q
parch
A
( v) làm gì đó khô, nẻ
11
Q
cellular
A
( adj) thuộc tế bào
12
Q
dugong
A
cá nược
13
Q
manatee
A
( n) lợn biển
14
Q
gill
A
( n) mang
15
Q
fin
A
( n) vây cá