7。成语故事两则 Flashcards
成语
idiom / thành ngữ
则
piece / phần
盲人
blind person / người mù
摸
to touch / chạm
像
elephant / con voi
智慧
wisdom / thông minh
士兵
soldier / người lính
瞎
to be blind / mù
分别
separately / tách ra
寻找
to look for / tìm kiếm
牙齿
tooth / răng
胡说
to talk nonsense / nói vô nghĩa
尾巴
tail / đuôi
绳子
rope / dây
平
flat / cấp
墙
wall / tường
扇子
fan / quạt
片面
one-sided / phiến diện
结论
conclusion / kết luận
精诚所至,金石为开
absolute sincerity can affect even metal and stone - no difficulty is insurmount-able if one sets her mind on it / sự chân thành tuyệt đối có thể ảnh hưởng đến cả kim loại và đá - không có khó khăn nào là không thể vượt qua nếu một người đặt tâm trí của cô ấy vào nó
将军
general / tổng quát
善于
to be good at / giỏi về
称
to call / gọi
打猎
to go hunting / đi săn