6。除夕的由来 Flashcards
1
Q
除夕
A
eve of the Lunar New Year / Đêm giao thừa
2
Q
由来
A
origin / nguồn gốc
3
Q
农历
A
lunar calendar / âm lịch
4
Q
守岁
A
to stay up late or all night on New Year’s Eve / thức vào đêm giao thừa
5
Q
怪物
A
monster / quái vật
6
Q
伤害
A
to hurt / làm tổn thương
7
Q
恨
A
to hate / hận
8
Q
骨
A
bone / xương
9
Q
无奈
A
to have no way out / không còn lựa chọn khác
10
Q
英雄
A
hero / anh hùng
11
Q
英俊
A
handsome / anh tuấn
12
Q
咬
A
to bite / cắn
13
Q
外公
A
maternal grandfather / ông ngoại
14
Q
询问
A
to ask / hỏi
15
Q
天真
A
native / bản chất
16
Q
杀
A
to kill / giết
17
Q
替
A
for / thay thế
18
Q
除
A
to get rid of / loại trừ
19
Q
制造
A
to make / sản xuất
20
Q
灾害
A
disaster / tai hoạ
21
Q
逃
A
to escape / trốn thoát
22
Q
影子
A
shadow / bóng tối
23
Q
此外
A
in addition / ngoài ra
24
Q
说不定
A
perhaps / có lẽ
25
熬夜
to stay up late / thức khuya
26
赶紧
immediately / ngay lập tức
27
果然
as expected / như mong đợi
28
姑娘
girl / cô gái
29
锅
pot / nồi
30
盆
basin / lưu vực
31
整个
entire / toàn bộ
32
吓
to frighten / sợ hãi
33
似的
like / như là
34
追
to chase / đuổi theo
35
箭
arrow / mũi tên
36
射
to shoot / bắn
37
纷纷
one after another / lần lượt
38
表达
to express / biểu đạt
39
意义
meaning / ý nghĩa
40
鞭炮
firecrackers / pháo hoa
41
风俗
custom / phong tục
42
敲响
knock / gõ
43
急忙
in a hurry / vội vàng