3。人生有选择,一切可改变 Flashcards
1
Q
工人
A
worker / công nhân
2
Q
稳定
A
stable / ổn định
3
Q
待遇
A
pay and perks / đãi ngộ
4
Q
发愁
A
worry / buồn phiền
5
Q
平静
A
quite / yên bình
6
Q
帆船
A
sailing boat / tàu buồm
7
Q
撞
A
to bump against / va vào
8
Q
艘
A
used for boats / dùng cho thuyền
9
Q
航行
A
to sail / lái thuyền
10
Q
积蓄
A
saving / tiết kiệm
11
Q
二手
A
second hand / hàng cũ
12
Q
彩虹
A
rainbow / cầu vồng
13
Q
包括
A
include / bao gồm
14
Q
疯
A
to be crazy / bị điên
15
Q
辞职
A
to quit a job / nghỉ việc
16
Q
驾驶
A
to drive / lái xe
17
Q
轮流
A
to take turns / đến lượt
18
Q
钓
A
to fish with a hook and line / câu cá
19
Q
顿
A
used for meals / dùng cho bữa ăn
20
Q
海鲜
A
seafood / hải sản
21
Q
傍晚
A
towards evening / về khuya
22
Q
舒适
A
comfortable / thoải mái
23
Q
干活儿
A
to work / làm việc
24
Q
盼望
A
to look forward to / mong đợi
25
陆地
land / đất
26
各自
each / mỗi
27
勿
don’t / không
28
时刻
moment / khoảnh khắc
29
着火
to catch fire / bắt lửa
30
漏
to leak / rò rỉ
31
雷
thunder / sấm
32
随时
at any time / bất cứ lúc nào
33
闪电
lightning / sét
34
击
to strike / tấn công
35
拥抱
to hug / ôm
36
海里
sea mile / dặm biển
37
台阶
flight of steps / bay các bước
38
未来
future / tương lai
39
太太
wife / vợ
40
时代
era / thời đại
41
铁路
railway / đường sắt