4。子路背米 Flashcards
1
Q
背
A
to carry on the back / mang trên lưng
2
Q
从前
A
in the past / trong quá khứ
3
Q
时期
A
period / thời kỳ
4
Q
流传
A
to hand down / bàn giao
5
Q
至今
A
up to now / cho đến nay
6
Q
孝敬
A
to show filial respect for / hiếu thảo
7
Q
农民
A
farmer / nông dân
8
Q
战争
A
war / chiến tranh
9
Q
满足
A
to be satisfied / hài lòng
10
Q
惭愧
A
ashamed / xấu hổ
11
Q
决心
A
make up one’s mind / quyết tâm
12
Q
委屈
A
wronged / sai lầm
13
Q
打听
A
to inquire about / nghe ngóng về
14
Q
主人
A
owner / chủ
15
Q
结实
A
sturdy / cứng cáp
16
Q
勤奋
A
diligent / siêng năng
17
Q
银
A
silver / bạc
18
Q
老实
A
honest / thành thật
19
Q
镇
A
town / thị trấn
20
Q
后背
A
back / lưng
21
Q
滑
A
slippery / trơn
22
Q
甩
A
to throw off / vứt bỏ
23
Q
顶
A
to go against, to move forwards / đi ngược lại, đi tiến tới
24
Q
扶
A
to support with one’s hand / hỗ trợ bản thân
25
不行
terribly / không
26
团圆
to be reunited / đoàn viên
27
去世
to pass away / chết
28
国君
king / vua
29
本领
ability / khả năng
30
人才
talented person / người tài năng
31
官
government official / quan chức chính phủ
32
物质
material / vật chất
33
反而
on the contrary / ngược lại
34
诚恳
sincere / chân thành
35
成就
achievement / thành tựu
36
古代
ancient times / thời cổ đại
37
孝顺
to show filial piety / hiếu thảo
38
美德
virtue / đức hạnh
39
占
to occupy / chiếm giữ
40
食物
food / thức ăn
41
优厚
generous / hào phóng
42
待遇
treatment / đối xử