1。爱的细节 Flashcards
1
Q
细节
A
detail / chi tiết
2
Q
电台
A
radio station / đài phát thanh
3
Q
恩爱
A
loving / ân ái
4
Q
对比
A
to compare / so sánh
5
Q
入围
A
to be shortlisted / được chọn vào
6
Q
评委
A
jude / phán xét
7
Q
如何
A
how / thế nào
8
Q
瘫痪
A
to be paralyzed / bị tê liệt
9
Q
离婚
A
to divorce / ly hôn
10
Q
自杀
A
to commit suicide / tự sát
11
Q
抱怨
A
to complain / phàn nàn
12
Q
爱护
A
to take good care of / chăm sóc
13
Q
婚姻
A
marrige / hôn nhân
14
Q
吵架
A
to quarrel / cãi nhau
15
Q
相敬如宾
A
to respect each other like guests / tôn trọng đối phương
16
Q
暗暗
A
serectly / bí mật
17
Q
轮
A
to take turns / đến lượt
18
Q
不耐烦
A
impatient / thiếu kiên nhẫn
19
Q
靠
A
to lean against / dựa vào
20
Q
肩膀
A
shoulder / vai
21
Q
喊
A
to shout / hét lên
22
Q
伸
A
to stretch / kéo dài
23
Q
手指
A
finger / ngón tay
24
Q
歪歪扭扭
A
crooked / quanh co
25
递
to hand over / bàn giao
26
脑袋
head / đầu
27
女士
lady / phụ nữ
28
叙述
to narrate / tường thuật
29
居然
unexpectedness / bất ngờ
30
催
to urge / thúc giục
31
等待
to wait / chờ đợi
32
蚊子
mosquito / muỗi
33
半夜
midnight / nửa đêm
34
叮
to bite / cắn
35
老婆
wife / vợ
36
吵
noisy / ồn ào
37
项
used for itemized things / dùng cho những thứ được liệt kê
38
患难与共
to share weal and woe / cùng chia sẻ sự tốt lành và khổ đau
39
鼓励
to encourage / khuyến khích
40
照顾
take care of / chăm sóc
41
随后
afterwards / sau này
42
究竟
after all / sau tất cả