6.1 Flashcards
1
Q
bản đồ
A
ちず
2
Q
đồ bơi
A
みずぎ
3
Q
hẹn anh lần sau
A
まだこんど
4
Q
quán rượu
A
いざかや
5
Q
rạp chiếu phim
A
えいがかん
6
Q
tàu điện ngầm
A
ちかてつ
7
Q
mùa
A
きせつ
8
Q
gần
A
ちかい
9
Q
xa
A
とおい
10
Q
sớm
A
はやい
11
Q
rộng
A
ひろい
12
Q
toàn bộ
A
ぜんぶ
13
Q
vẫn, chưa
A
まだ
14
Q
đã, rồi
A
もう
15
Q
làm như thế đi
A
そうしましょう
16
Q
tôi hiểu rồi
A
わかりました