4.3 Flashcards
1
Q
あめ
A
mưa
2
Q
ゆき
A
tuyết
3
Q
ng日
A
ngày/mặt trời
4
Q
メロン
A
dưa lưới
5
Q
暖かい (あたたかい)
A
ấm áp
6
Q
涼しい (すずしい)
A
mát mẻ
7
Q
暑い (あつい)
A
nóng bức
8
Q
寒い (さむい)
A
lạnh, rét
9
Q
天気がいい (てんきがいい)
A
thời tiết đẹp
10
Q
天気が悪い (てんきがわるい)
A
thời tiết xấu
11
Q
温かい (あたたかい)
A
ấm (nhiệt độ của vật)
12
Q
熱い (あつい)
A
nóng (nhiệt độ của vật)
13
Q
冷たい (つめたい)
A
lạnh/mát
14
Q
甘い (あまい)
A
ngọt
15
Q
辛い (からい)
A
cay
16
Q
苦い (にがい)
A
đắng
17
Q
すっぱい
A
chua
18
Q
一年中 (いちねんじゅう)
A
suốt 1 năm
19
Q
あまり
A
không ~ lắm
20
Q
少し (すこし)
A
một chút, ít
21
Q
とても
A
rất
22
Q
どう
A
thế nào