5.2 Flashcards
1
Q
sáng nay
A
今朝 (けさ)
2
Q
tháng trước
A
先月 (せんげつ)
3
Q
năm ngoái
A
去年 (きょねん)
4
Q
cảm cúm
A
風邪 (かぜ)
5
Q
thời tiết
A
天気 (てんき)
6
Q
cơm tối
A
晩ご飯 (ばんごはん)
7
Q
quần áo
A
ふく
8
Q
leo, trèo
A
のぼります
9
Q
vào/bước vào
A
はいります
10
Q
tắm suối nước nóng
A
11
Q
bận
A
12
Q
thú vị, hấp dẫn
A
13
Q
cảm thấy sảng khoái
A
14
Q
cao, đắt
A
15
Q
máy tính đắt
A
16
Q
rẻ
A
17
Q
vui vẻ
A
18
Q
khó
A
19
Q
dễ, đơn giản
A
20
Q
vất vả
A
21
Q
rảnh rỗi
A
22
Q
lần tới
A
23
Q
tối nay
A
24
Q
năm nay
A
25
sang năm
26
hoạt hình
27
tranh
28
phong cảnh
29
xe đạp
30
ảnh
31
chụp
32
vay, mượn
33
muốn có
34
thích
35
ghét