4.2 Flashcards
1
Q
suối nước nóng
A
おんせん
2
Q
sông
A
かわ
3
Q
núi
A
やま
4
Q
nhà thờ
A
きょうかい
5
Q
lâu đài
A
しろ
6
Q
đền
A
じんじゃ
7
Q
chùa
A
てら
8
Q
tòa nhà
A
ビル
9
Q
nơi, chỗ
A
ところ
10
Q
người
A
人
11
Q
màu xanh, cây xanh
A
みどり
12
Q
mới
A
あたらしい
13
Q
cũ
A
ふるい
14
Q
tốt
A
いい
15
Q
nhiều
A
おおい
16
Q
ít
A
すかない
17
Q
to, lớn
A
おおきい
18
Q
nhỏ, bé
A
ちいさい
19
Q
cao, đắt
A
たかい
20
Q
thấp
A
ひくい
21
Q
đẹp, sạch
A
きれい
22
Q
yên tĩnh
A
しずか
23
Q
náo nhiệt
A
にぎやか
24
Q
nổi tiếng
A
有名(ゆうめい)
25
và
そして