5.1 Flashcards
1
Q
hôm nay
A
きょう
2
Q
ngày mai
A
明日 (あした)
3
Q
ngày kia
A
あさって
4
Q
hôm qua
A
昨日 (きのう)
5
Q
hôm kia
A
おととい
6
Q
tuần trước
A
せんしゅう
7
Q
cuối tuần
A
しゅうまつ
8
Q
nhà
A
いえ
9
Q
căn phòng
A
へや
10
Q
trung tâm thương mại (department)
A
デパート
11
Q
bảo tàng mỹ thuật
A
びじゅつかん
12
Q
trò chơi
A
ゲーム
13
Q
gia đình
A
家族 (かぞく)
14
Q
người yêu
A
恋人 (こいびと)
15
Q
bạn bè
A
友達 (ともだち)
16
Q
roommate
A
ルームメイト
17
Q
nơi nào đó, đâu đó
A
18
Q
gặp gỡ
A
あいます
19
Q
làm. chế tạo
A
作り方(つくります)
20
Q
mua sắm
A
買い物します (かいものします)
21
Q
dùng bữa, ăn uống
A
食事します (しょくじします)
22
Q
giặt giũ
A
洗濯します(せんたくします)
23
Q
hút bụi, lau dọn nhà
A
掃除します(そうじします)
24
Q
sau đó
A
それから
25
một mình
一人ド (ひとりど)