5. Các thuật ngữ viết tắt của ngành xuất nhập khẩu Flashcards

1
Q

Cost, Insurance and Freight (CIF) /kɒst, ɪnˈʃʊərəns ænd freɪt (siː-aɪ-ɛf)/:

A

Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Change of Destination (COD) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/:

A

Phụ phí thay đổi nơi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Delivered at Place (DAP) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/:

A

Giao tại nơi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Delivered at Terminal (DAT) /dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnl (diː-eɪ-tiː)/:

A

Giao tại bến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Delivered Duty Paid (DDP) /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd (diː-diː-piː)/:

A

Giao hàng đã nộp thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Delivery Order (D/O) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/:

A

Lệnh giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Destination Delivery Charge (DDC) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/:

A

Phụ phí giao hàng tại cảng đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Documents Against Acceptance (D/A) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst əkˈsɛptəns (diː/eɪ)/:

A

Chấp nhận thanh toán trao chứng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Documents Against Acceptance (D/A) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst əkˈsɛptəns (diː/eɪ)/:

A

Chấp nhận thanh toán trao chứng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Documents Against Payment (D/P) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst ˈpeɪmənt (diː/piː)/:

A

Thanh toán trao chứng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Drafts (B/E) /drɑːfts (biː/iː)/: Hối phiếu
Ex Work (EXW) /ɛks wɜːk (iː-ɛks-ˈdʌblju/:

A

Giao hàng tại xưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Fédération Internationale Asociation de (FIATA) /ɛfédiːéˈræʃən ˌɪntənæʃəˈnɑːl Asociation diː (ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ)/:

A

Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

FIATA B/L (FBL) /ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ biː/ɛl (ɛf-biː-ɛl)/:

A

Vận đơn của FIATA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Forwarder’s Cargo Receipt (FCR) /ˈfɔːwədəz ˈkɑːgəʊ rɪˈsiːt (ɛf-siː-ɑː)/:

A

Vận đơn của người giao nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Free Alongside Ship (FAS) /friː əˈlɒŋˈsaɪd ʃɪp (fɑːz)/:

A

Giao dọc mạn tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Free Carrier (FCA) /friː ˈkærɪə (ɛf-siː-eɪ)/:

A

Giao cho người chuyên chở

16
Q

Free on Board (FOB) /friː ɒn bɔːd (fɒb)/:

A

Giao lên tàu

17
Q

Full container Load (FCL/FCL) /fʊl kənˈteɪnə ləʊd (ɛf-siː-ɛl/ɛf-siː-ɛl)/:

A

Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container

18
Q

Good Storage Practice (GPS) /gʊd ˈstɔːrɪʤ ˈpræktɪs (ʤiː-piː-ɛs)/:

A

Thực hành tốt bảo quản

19
Q

Harmonized System Codes (HS Code) /ˈhɑːmənaɪzd ˈsɪstɪm kəʊdz (eɪʧ-ɛs kəʊd)/:

A

Mã HS

20
Q

House Airway Bill (HAWB) /haʊs ˈeəweɪ bɪl (eɪʧ-eɪ-ˈdʌblju(ː)-biː)/:

A

Vận đơn nhà

21
Q

International Commercial Terms (ICT) /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl kəˈmɜːʃəl tɜːmz/:

A

Điều kiện thương mại quốc tế

22
Q

International Chamber of Commercial (ICC) /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈʧeɪmbər ɒv kəˈmɜːʃəl/:

A

Phòng thương mại quốc tế

23
Q

Less than container Load (LCL/LCL) /lɛs ðæn kənˈteɪnə ləʊd/:

A

Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container

24
Q

Letter of Credit (L/C) /ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt (ɛl/siː)/:

A

Thư tín dụng

25
Q

Long ton (LT) /lɒŋ tʌn (ɛl-tiː)/:

A

Tấn dài (1016,46kg) theo hệ Anh

26
Q

Mail Transfer (M/T) /meɪl ˈtrænsfə(ː) (ɛm/tiː)/:

A

Chuyển tiền bằng thư