5. Các thuật ngữ viết tắt của ngành xuất nhập khẩu Flashcards
Cost, Insurance and Freight (CIF) /kɒst, ɪnˈʃʊərəns ænd freɪt (siː-aɪ-ɛf)/:
Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Change of Destination (COD) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/:
Phụ phí thay đổi nơi đến
Delivered at Place (DAP) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/:
Giao tại nơi đến
Delivered at Terminal (DAT) /dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnl (diː-eɪ-tiː)/:
Giao tại bến
Delivered Duty Paid (DDP) /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd (diː-diː-piː)/:
Giao hàng đã nộp thuế
Delivery Order (D/O) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/:
Lệnh giao hàng
Destination Delivery Charge (DDC) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/:
Phụ phí giao hàng tại cảng đến
Documents Against Acceptance (D/A) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst əkˈsɛptəns (diː/eɪ)/:
Chấp nhận thanh toán trao chứng từ
Documents Against Acceptance (D/A) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst əkˈsɛptəns (diː/eɪ)/:
Chấp nhận thanh toán trao chứng từ
Documents Against Payment (D/P) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst ˈpeɪmənt (diː/piː)/:
Thanh toán trao chứng từ
Drafts (B/E) /drɑːfts (biː/iː)/: Hối phiếu
Ex Work (EXW) /ɛks wɜːk (iː-ɛks-ˈdʌblju/:
Giao hàng tại xưởng
Fédération Internationale Asociation de (FIATA) /ɛfédiːéˈræʃən ˌɪntənæʃəˈnɑːl Asociation diː (ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ)/:
Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa
FIATA B/L (FBL) /ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ biː/ɛl (ɛf-biː-ɛl)/:
Vận đơn của FIATA
Forwarder’s Cargo Receipt (FCR) /ˈfɔːwədəz ˈkɑːgəʊ rɪˈsiːt (ɛf-siː-ɑː)/:
Vận đơn của người giao nhận
Free Alongside Ship (FAS) /friː əˈlɒŋˈsaɪd ʃɪp (fɑːz)/:
Giao dọc mạn tàu