4. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế Flashcards
Applicant /ˈæplɪkənt/:
người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
Applicant bank /ˈæplɪkənt bæŋk/:
ngân hàng yêu cầu phát hành
Advising bank /ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/:
ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit /ədˈvɑːnst ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/ rɛd klɔːz ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/:
hay gọi là advance LC hay LC điều khoản đỏ
Là 1 LC đặc biệt được phát hành để hỗ trợ người bán có thể ứng trước 1 khoản để tạm ứng hoặc thanh toán cho bên sản xuất
Applicable rules /ˈæplɪkəbl ruːlz/:
quy tắc áp dụng
Beneficiary /bɛnɪˈfɪʃəri/:
người thụ hưởng
Clean collection
1 phương thức thanh toán được giản lược giữa người bán và người mua khi đã là đối tác lâu năm và cực kì tin tưởng nhau.
Cash against documents (CAD) /kæʃ əˈgɛnst ˈdɒkjʊmənts (kæd)/:
tiền mặt đổi lấy chứng từ
Confirming bank /kənˈfɜːmɪŋ bæŋk/:
ngân hàng xác nhận lại LC
Documentary credit (DC) /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/:
tín dụng chứng từ
Khá tương đồng với LC
Discrepancy
Bất đồng chứng từ
Discrepancy là một khái niệm trong giao dịch xuất khẩu và liên quan đến các tài liệu chứng từ liên quan đến việc thanh toán trong các hình thức thanh toán như Letter of Credit (LC) hoặc Documentary Credit (DC).
Discrepancy xảy ra khi các tài liệu chứng từ được nộp không đúng theo yêu cầu của hình thức thanh toán mà người bán và người mua đã thỏa thuận. Khi có sự khác biệt này, ngân hàng phát hành LC hoặc DC sẽ không chấp nhận các tài liệu chứng từ và sẽ yêu cầu người bán sửa chữa các tài liệu chứng từ hoặc phải chịu các hậu quả phát sinh.
Một số ví dụ về các Discrepancy phổ biến gồm:
Ngày cấp phát hạn chót của tài liệu chứng từ đã hết hạn
Các thông tin trên tài liệu chứng từ không trùng khớp với thông tin được yêu cầu trong hợp đồng mua bán
Thiếu các tài liệu chứng từ quan trọng, ví dụ như hóa đơn hoặc vận đơn
Số lượng hàng hóa hoặc giá trị không đúng với thông tin được yêu cầu trong hợp đồng mua bán hoặc tài liệu thanh toán
Các Discrepancy có thể gây ra các rủi ro cho người bán, bao gồm chậm trễ thanh toán và mất tiền đặt cọc hoặc các khoản chi phí phát sinh khác. Do đó, để tránh Discrepancy, người bán cần phải cẩn thận xác nhận các yêu cầu tài liệu chứng từ được nêu trong hợp đồng mua bán và LC/DC và đảm bảo rằng các tài liệu chứng từ được chuẩn bị đầy đủ và chính xác trước khi nộp cho ngân hàng.
LC notification = advising of credit /ɛl-siː ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən = ədˈvaɪzɪŋ ɒv ˈkrɛdɪt/:
thông báo thư tín dụng
Latest date of shipment /ˈleɪtɪst deɪt ɒv ˈʃɪpmənt/:
ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Financial documents /faɪˈnænʃəl ˈdɒkjʊmənts/:
chứng từ tài chính
Issuing bank /ˈɪʃuːɪŋ bæŋk/:
ngân hàng phát hành LC