3. Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế/logistics Flashcards
Air freight /eə freɪt/:
cước hàng không
Agency Agreement /ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/:
Hợp đồng đại lý
carrier /æz ˈkærɪə/:
người chuyên chở
Bulk Cargo /bʌlk ˈkɑːgəʊ/:
Hàng rời
Bulk vessel /bʌlk ˈvɛsl/:
tàu rời
Bulk container /bʌlk kənˈteɪnə/:
container hàng rời
Consolidator /kənˈsɒlɪdeɪtə/:
bên gom hàng (gom LCL: Less than Container Load, ý chỉ những đơn hàng nhỏ không chất đủ 1 container)
Consignee /ˌkɒnsaɪˈniː/:
người nhận hàng
Charter /ˈʧɑːtərə/:
người thuê tàu
Cut-off time /kʌt-ɒf taɪm/:
(giờ cắt máng) là giới hạn thời gian cuối cùng để hoàn tất các thủ tục vận chuyển, chất hàng lên tàu hoặc máy bay.
Connection vessel/feeder vessel
Tàu nhỏ gom hàng để vận chuyển ra các tàu lớn hoặc từ các cảng nhỏ sang các cảng lớn để vận chuyển tới đích cuối cùng,
Consignor
Ngưởi gửi hàng
Consigned to order of
“Consigned to order of” là cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Cụm từ này có nghĩa là hàng hóa được vận chuyển đến một địa chỉ nhất định, tuy nhiên người nhận hàng không phải là chính chủ của lô hàng mà chỉ là đại diện của người đặt hàng (người được ủy quyền) và chịu trách nhiệm nhận hàng và thanh toán chi phí.
Ví dụ, nếu một lô hàng được ghi chú là “Consigned to order of ABC Company”, điều đó có nghĩa là người đặt hàng của lô hàng này là ABC Company, và người được ủy quyền (đại diện) của ABC Company sẽ là người nhận hàng khi nó được vận chuyển đến địa chỉ được chỉ định. Sau đó, người đại diện này sẽ xử lý các thủ tục thanh toán và thực hiện các thủ tục hải quan và giao nhận hàng hóa tại địa điểm đó.
Cụm từ “Consigned to order of” thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế và được xem là một phương thức đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho việc vận chuyển hàng hóa.
Consignment
hàng hoá kí gửi
uỷ thác, giao phó
Charter party
Vận đơn thuê tàu chuyến
Charter party là một loại hợp đồng được sử dụng trong lĩnh vực vận tải biển. Hợp đồng này được thực hiện giữa chủ tàu và chủ hàng để cho phép chủ hàng thuê tàu để vận chuyển hàng hóa của mình từ một điểm đến đích. Trong hợp đồng này, các điều kiện vận chuyển, chi phí, lịch trình và trách nhiệm của hai bên được xác định rõ ràng.
Charter party có thể được phân loại thành các loại khác nhau, bao gồm:
Voyage charter: Hợp đồng này cho phép chủ hàng thuê tàu để vận chuyển hàng hóa từ một cảng đến một cảng khác.
Time charter: Hợp đồng này cho phép chủ hàng thuê tàu trong một khoảng thời gian nhất định để vận chuyển hàng hóa của mình.
Bareboat charter: Hợp đồng này cho phép chủ hàng thuê tàu và quản lý tàu trong một thời gian nhất định, giống như việc thuê một chiếc xe hơi để tự lái.
Charter party được coi là một phần quan trọng của lĩnh vực vận tải biển, giúp cho các bên liên quan đạt được thỏa thuận vận chuyển hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Cargo manifest
Cargo manifest và bill of lading (B/L) là hai tài liệu quan trọng trong lĩnh vực vận tải biển. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau.
Bill of lading là một chứng từ vận chuyển, được sử dụng để chứng nhận việc hàng hóa đã được giao cho chủ tàu để vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến. Nó cũng thể hiện rõ quyền sở hữu và quyền kiểm soát hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Bill of lading thường bao gồm các thông tin như:
Tên và địa chỉ của người gửi và người nhận
Tên tàu và số hiệu tàu
Tên các cảng xuất phát và đến
Số lượng, loại hàng hóa và trọng lượng
Ngày và điểm giao nhận hàng hóa
Bill of lading thường được yêu cầu để thực hiện các giao dịch liên quan đến hàng hóa, bao gồm xuất khẩu và nhập khẩu, hải quan, bảo hiểm và thanh toán cho hàng hóa.
Còn cargo manifest là một tài liệu mô tả chi tiết về các hàng hóa được vận chuyển trên một chuyến tàu hoặc chuyến bay, bao gồm các thông tin về loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng, người gửi, người nhận và các điểm đến. Nó không có tính chất chứng từ vận chuyển và không thể được sử dụng để chứng nhận quyền sở hữu hay quyền kiểm soát hàng hóa.
Tóm lại, bill of lading là một tài liệu chứng từ vận chuyển và có tính chất pháp lý, trong khi cargo manifest là một tài liệu mô tả chi tiết về các hàng hóa được vận chuyển và không có tính chất pháp lý.
Door-Door /dɔː-dɔ/:
giao từ kho đến kho
Detention /dɪˈtɛnʃən/:
phí lưu container tại kho riêng
Documentations fee /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/:
phí làm chứng từ (vận đơn)
Freight forwarder
Freight forwarder (đại lý vận chuyển) là một công ty hoặc tổ chức trung gian chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến. Các hoạt động của đại lý vận chuyển bao gồm:
Tổ chức các hoạt động liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm đóng gói, bốc dỡ, lưu kho và vận chuyển hàng hóa trên các phương tiện vận chuyển khác nhau, bao gồm tàu biển, xe tải, máy bay, tàu hỏa và các phương tiện vận chuyển đường bộ khác.
Xử lý các thủ tục hải quan và giấy tờ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm giấy tờ nhập khẩu, xuất khẩu, hóa đơn, vận đơn và các giấy tờ hải quan khác.
Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Điều phối các hoạt động vận chuyển và giữ liên lạc với các bên liên quan, bao gồm các nhà sản xuất, kho bãi, hãng tàu, hãng hàng không, cơ quan hải quan và khách hàng cuối cùng.
Đại lý vận chuyển có vai trò quan trọng trong ngành vận tải quốc tế, giúp cho việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các bên liên quan.
Forklift
Xe nâng
Free hand
Free hand trong xuất nhập khẩu thường được sử dụng để chỉ việc hàng hóa được giao cho người nhận mà không có bất kỳ yêu cầu hoặc hướng dẫn cụ thể nào về phương tiện vận chuyển hoặc địa điểm giao nhận. Tức là, người nhận hoàn toàn tự quyết định về phương tiện vận chuyển và địa điểm giao nhận hàng hóa.
Ví dụ: Một hợp đồng mua bán hàng hóa được ghi “Free hand” cho phép người mua tự quyết định về phương tiện vận chuyển và địa điểm giao nhận hàng hóa. Tuy nhiên, việc này phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người mua và người bán và có thể gây ra chi phí không đáng có hoặc các vấn đề liên quan đến thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa.
Gross weight
Gross weight (GW) là trọng lượng toàn bộ của một lô hàng hoặc một container bao gồm cả trọng lượng hàng hóa và trọng lượng của tara (vỏ container hoặc bao bì). Trong các hoạt động vận tải, Gross weight được sử dụng để tính phí vận chuyển, bao gồm phí tính theo trọng lượng và cước vận chuyển tính theo thể tích.
Việc xác định Gross weight là rất quan trọng trong các hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa. Việc cân nặng hàng hóa đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa tai nạn trong quá trình vận chuyển và đảm bảo an toàn cho hàng hóa và nhân viên vận chuyển.
Handling fee
Handling fee (phí xử lý) là một khoản phí mà các công ty vận tải, đại lý hoặc các nhà kho sẽ tính cho khách hàng để bù đắp chi phí của việc xử lý hàng hóa. Handling fee có thể bao gồm nhiều hoạt động, chẳng hạn như xếp dỡ, đóng gói, kiểm tra, vận chuyển, bốc xếp, lưu kho và quản lý hàng hóa.
Handling fee được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng, kích thước, thời gian và địa điểm xử lý. Handling fee thường được áp dụng cho cả hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường bộ.
Trong một số trường hợp, handling fee có thể được bao gồm trong phí vận chuyển tổng thể, trong khi trong một số trường hợp khác, handling fee được tính riêng biệt và được báo giá cho khách hàng trước khi họ đồng ý sử dụng dịch vụ.