3. Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế/logistics Flashcards

1
Q

Air freight /eə freɪt/:

A

cước hàng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Agency Agreement /ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/:

A

Hợp đồng đại lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

carrier /æz ˈkærɪə/:

A

người chuyên chở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bulk Cargo /bʌlk ˈkɑːgəʊ/:

A

Hàng rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bulk vessel /bʌlk ˈvɛsl/:

A

tàu rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bulk container /bʌlk kənˈteɪnə/:

A

container hàng rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Consolidator /kənˈsɒlɪdeɪtə/:

A

bên gom hàng (gom LCL: Less than Container Load, ý chỉ những đơn hàng nhỏ không chất đủ 1 container)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Consignee /ˌkɒnsaɪˈniː/:

A

người nhận hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Charter /ˈʧɑːtərə/:

A

người thuê tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cut-off time /kʌt-ɒf taɪm/:

A

(giờ cắt máng) là giới hạn thời gian cuối cùng để hoàn tất các thủ tục vận chuyển, chất hàng lên tàu hoặc máy bay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Connection vessel/feeder vessel

A

Tàu nhỏ gom hàng để vận chuyển ra các tàu lớn hoặc từ các cảng nhỏ sang các cảng lớn để vận chuyển tới đích cuối cùng,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Consignor

A

Ngưởi gửi hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Consigned to order of

A

“Consigned to order of” là cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Cụm từ này có nghĩa là hàng hóa được vận chuyển đến một địa chỉ nhất định, tuy nhiên người nhận hàng không phải là chính chủ của lô hàng mà chỉ là đại diện của người đặt hàng (người được ủy quyền) và chịu trách nhiệm nhận hàng và thanh toán chi phí.

Ví dụ, nếu một lô hàng được ghi chú là “Consigned to order of ABC Company”, điều đó có nghĩa là người đặt hàng của lô hàng này là ABC Company, và người được ủy quyền (đại diện) của ABC Company sẽ là người nhận hàng khi nó được vận chuyển đến địa chỉ được chỉ định. Sau đó, người đại diện này sẽ xử lý các thủ tục thanh toán và thực hiện các thủ tục hải quan và giao nhận hàng hóa tại địa điểm đó.

Cụm từ “Consigned to order of” thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế và được xem là một phương thức đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho việc vận chuyển hàng hóa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Consignment

A

hàng hoá kí gửi
uỷ thác, giao phó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Charter party

A

Vận đơn thuê tàu chuyến
Charter party là một loại hợp đồng được sử dụng trong lĩnh vực vận tải biển. Hợp đồng này được thực hiện giữa chủ tàu và chủ hàng để cho phép chủ hàng thuê tàu để vận chuyển hàng hóa của mình từ một điểm đến đích. Trong hợp đồng này, các điều kiện vận chuyển, chi phí, lịch trình và trách nhiệm của hai bên được xác định rõ ràng.

Charter party có thể được phân loại thành các loại khác nhau, bao gồm:

Voyage charter: Hợp đồng này cho phép chủ hàng thuê tàu để vận chuyển hàng hóa từ một cảng đến một cảng khác.
Time charter: Hợp đồng này cho phép chủ hàng thuê tàu trong một khoảng thời gian nhất định để vận chuyển hàng hóa của mình.
Bareboat charter: Hợp đồng này cho phép chủ hàng thuê tàu và quản lý tàu trong một thời gian nhất định, giống như việc thuê một chiếc xe hơi để tự lái.
Charter party được coi là một phần quan trọng của lĩnh vực vận tải biển, giúp cho các bên liên quan đạt được thỏa thuận vận chuyển hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cargo manifest

A

Cargo manifest và bill of lading (B/L) là hai tài liệu quan trọng trong lĩnh vực vận tải biển. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau.

Bill of lading là một chứng từ vận chuyển, được sử dụng để chứng nhận việc hàng hóa đã được giao cho chủ tàu để vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến. Nó cũng thể hiện rõ quyền sở hữu và quyền kiểm soát hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Bill of lading thường bao gồm các thông tin như:

Tên và địa chỉ của người gửi và người nhận
Tên tàu và số hiệu tàu
Tên các cảng xuất phát và đến
Số lượng, loại hàng hóa và trọng lượng
Ngày và điểm giao nhận hàng hóa
Bill of lading thường được yêu cầu để thực hiện các giao dịch liên quan đến hàng hóa, bao gồm xuất khẩu và nhập khẩu, hải quan, bảo hiểm và thanh toán cho hàng hóa.

Còn cargo manifest là một tài liệu mô tả chi tiết về các hàng hóa được vận chuyển trên một chuyến tàu hoặc chuyến bay, bao gồm các thông tin về loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng, người gửi, người nhận và các điểm đến. Nó không có tính chất chứng từ vận chuyển và không thể được sử dụng để chứng nhận quyền sở hữu hay quyền kiểm soát hàng hóa.

Tóm lại, bill of lading là một tài liệu chứng từ vận chuyển và có tính chất pháp lý, trong khi cargo manifest là một tài liệu mô tả chi tiết về các hàng hóa được vận chuyển và không có tính chất pháp lý.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Door-Door /dɔː-dɔ/:

A

giao từ kho đến kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Detention /dɪˈtɛnʃən/:

A

phí lưu container tại kho riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Documentations fee /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/:

A

phí làm chứng từ (vận đơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Freight forwarder

A

Freight forwarder (đại lý vận chuyển) là một công ty hoặc tổ chức trung gian chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến. Các hoạt động của đại lý vận chuyển bao gồm:

Tổ chức các hoạt động liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm đóng gói, bốc dỡ, lưu kho và vận chuyển hàng hóa trên các phương tiện vận chuyển khác nhau, bao gồm tàu biển, xe tải, máy bay, tàu hỏa và các phương tiện vận chuyển đường bộ khác.
Xử lý các thủ tục hải quan và giấy tờ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm giấy tờ nhập khẩu, xuất khẩu, hóa đơn, vận đơn và các giấy tờ hải quan khác.
Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Điều phối các hoạt động vận chuyển và giữ liên lạc với các bên liên quan, bao gồm các nhà sản xuất, kho bãi, hãng tàu, hãng hàng không, cơ quan hải quan và khách hàng cuối cùng.
Đại lý vận chuyển có vai trò quan trọng trong ngành vận tải quốc tế, giúp cho việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các bên liên quan.

21
Q

Forklift

A

Xe nâng

22
Q

Free hand

A

Free hand trong xuất nhập khẩu thường được sử dụng để chỉ việc hàng hóa được giao cho người nhận mà không có bất kỳ yêu cầu hoặc hướng dẫn cụ thể nào về phương tiện vận chuyển hoặc địa điểm giao nhận. Tức là, người nhận hoàn toàn tự quyết định về phương tiện vận chuyển và địa điểm giao nhận hàng hóa.

Ví dụ: Một hợp đồng mua bán hàng hóa được ghi “Free hand” cho phép người mua tự quyết định về phương tiện vận chuyển và địa điểm giao nhận hàng hóa. Tuy nhiên, việc này phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người mua và người bán và có thể gây ra chi phí không đáng có hoặc các vấn đề liên quan đến thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa.

23
Q

Gross weight

A

Gross weight (GW) là trọng lượng toàn bộ của một lô hàng hoặc một container bao gồm cả trọng lượng hàng hóa và trọng lượng của tara (vỏ container hoặc bao bì). Trong các hoạt động vận tải, Gross weight được sử dụng để tính phí vận chuyển, bao gồm phí tính theo trọng lượng và cước vận chuyển tính theo thể tích.

Việc xác định Gross weight là rất quan trọng trong các hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa. Việc cân nặng hàng hóa đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa tai nạn trong quá trình vận chuyển và đảm bảo an toàn cho hàng hóa và nhân viên vận chuyển.

24
Q

Handling fee

A

Handling fee (phí xử lý) là một khoản phí mà các công ty vận tải, đại lý hoặc các nhà kho sẽ tính cho khách hàng để bù đắp chi phí của việc xử lý hàng hóa. Handling fee có thể bao gồm nhiều hoạt động, chẳng hạn như xếp dỡ, đóng gói, kiểm tra, vận chuyển, bốc xếp, lưu kho và quản lý hàng hóa.

Handling fee được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng, kích thước, thời gian và địa điểm xử lý. Handling fee thường được áp dụng cho cả hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường bộ.

Trong một số trường hợp, handling fee có thể được bao gồm trong phí vận chuyển tổng thể, trong khi trong một số trường hợp khác, handling fee được tính riêng biệt và được báo giá cho khách hàng trước khi họ đồng ý sử dụng dịch vụ.

25
Q

Endorsement

A

Endorsement là hành động của chủ sở hữu tài sản chuyển quyền sử dụng hoặc sở hữu tài sản cho người khác bằng cách ký tên hoặc đóng dấu trên các tài liệu pháp lý. Endorsement thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán và vận tải.

Trong ngành vận tải, Endorsement thường được sử dụng để chuyển quyền sử dụng hoặc sở hữu của các tài liệu như Bill of Lading hoặc Air Waybill. Khi một tài liệu vận chuyển được Endorsement, người sở hữu đã ký tên và thông báo rằng họ đã chuyển quyền sử dụng hoặc sở hữu của tài liệu đó cho một người khác. Thông thường, Endorsement được sử dụng để chuyển quyền sở hữu của hàng hóa từ một người hoặc công ty này sang một người hoặc công ty khác.

Endorsement là một phương thức quan trọng để thực hiện các giao dịch và chuyển quyền sở hữu tài sản. Việc thực hiện Endorsement đòi hỏi sự chính xác và tính xác thực của các thông tin được cung cấp, vì nó có thể ảnh hưởng đến việc chuyển quyền sở hữu và sử dụng của tài sản.

26
Q

lashing

A

chằng, buộc

27
Q

Liner

A

Tàu chợ
Ý chỉ các tàu vận chuyển hàng hoá thường xuyên và có lịch trình cố định

28
Q

Ship rail /ʃɪp reɪl/:

A

lan can tàu

29
Q

Shipped on board /ʃɪpt ɒn bɔːd/:

A

giao hàng lên tàu

30
Q

Said to contain (STC) /sɛd tuː kənˈteɪn (ɛs-tiː-siː)/: kê khai gồm có

A

Said to contain (STC) là một thuật ngữ trong ngành vận chuyển và thương mại quốc tế. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một lô hàng được đóng gói và vận chuyển bởi một nhà vận chuyển nhưng không được kiểm tra trực tiếp bởi họ để xác nhận số lượng hoặc chất lượng hàng hóa bên trong.

Trong trường hợp STC, nhà vận chuyển chỉ đưa ra tuyên bố về số lượng hoặc khối lượng của hàng hoá trong lô hàng dựa trên thông tin được cung cấp bởi người gửi. Trách nhiệm cho sự chính xác của thông tin thuộc về người gửi hàng, và nhà vận chuyển không chịu trách nhiệm về sự sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin này.

STC thường được sử dụng trong các hợp đồng mua bán quốc tế để xác định trách nhiệm của các bên đối với số lượng hàng hoá và chất lượng được giao nhận.

31
Q

Shipper’s load and count (SLAC) /ˈʃɪpəz ləʊd ænd kaʊnt (ɛs-ɛl-eɪ-siː)/:

A

chủ hàng đóng và đếm hàng

32
Q

Shipmaster/Captain /ˈʃɪpˌmɑːstə/ˈkæptɪn/:

A

thuyền trưởng

33
Q

Shipping marks /ˈʃɪpɪŋ mɑːks/

A

Mã ký mã hiệu

34
Q

Merchant /ˈmɜːʧənt/:

A

thương nhân

35
Q

Means of conveyance /miːnz ɒv kənˈveɪəns/:

A

phương tiện vận tải

36
Q

Multimodal transportation

A

Vận tải đa phương thức, kết hợp (tàu thuỷ, oto, xe lửa, máy bay …)

37
Q

Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO

A

Người kinh doanh vận tải đa phương thức, kết hợp

38
Q

Nominated

A

Trong ngành xuất khẩu, “nominated” (được đề cử) có thể ám chỉ đến việc bên mua (người nhập khẩu) chỉ định một ngân hàng cụ thể để làm ngân hàng chấp nhận thư tín dụng (letter of credit) hoặc ngân hàng phát hành thư tín dụng.

Khi bên mua đề cử một ngân hàng cụ thể, bên bán (người xuất khẩu) phải đảm bảo rằng ngân hàng đó có thể xử lý các thủ tục thanh toán và giải ngân đầy đủ và đúng thời hạn.

Các thuật ngữ liên quan đến nominated trong xuất khẩu bao gồm:

Nominated bank: Ngân hàng được bên mua chỉ định để xử lý thư tín dụng
Nominated freight forwarder: Đại lý vận tải được bên mua chỉ định để xử lý vận chuyển hàng hóa
Nominated carrier: Nhà vận chuyển được bên mua chỉ định để vận chuyển hàng hóa
Việc đề cử các bên liên quan đến quá trình xuất khẩu có thể giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tính chuyên nghiệp trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

39
Q

NVOCC

A

NVOCC là viết tắt của Non-Vessel Operating Common Carrier, có nghĩa là các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường biển không sở hữu hoặc vận hành tàu thủy, nhưng cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa giữa các cảng trên toàn thế giới.

Những NVOCC thường sử dụng các dịch vụ vận tải của các hãng tàu và các vận chuyển đường biển khác để vận chuyển hàng hóa của khách hàng. Điều này có nghĩa là họ tự mình thu xếp các lô hàng và đóng gói chúng trong các container, sau đó sử dụng dịch vụ vận chuyển của hãng tàu để vận chuyển hàng hóa đến các cảng trên toàn thế giới.

Các NVOCC cung cấp các dịch vụ như đóng gói hàng hóa, sắp xếp thủ tục giấy tờ, bảo hiểm hàng hóa, và các dịch vụ khác liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên đường biển.

Việc sử dụng dịch vụ NVOCC giúp cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu có thể tiết kiệm được chi phí vận chuyển hàng hóa, giảm thiểu thời gian chờ đợi và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên đường biển.

40
Q

On board notation (OBN)

A

On board notation (OBN) là một thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. OBN được dùng để chỉ việc hàng hóa đã được tải lên tàu và được xác nhận bởi chính người đại diện cho tàu.

Thường thì, khi hàng hóa được tải lên tàu, người vận chuyển sẽ cung cấp cho người gửi hàng (shipper) một tài liệu gọi là “on board bill of lading” (OBL) để xác nhận việc hàng đã được tải lên tàu. Trên tài liệu này, thông tin về ngày và địa điểm tải hàng, tên và địa chỉ của người gửi hàng và người nhận hàng, cũng như thông tin về tàu và các điều kiện vận chuyển khác sẽ được ghi chép.

Nếu có On board notation (OBN) được ghi chú trên OBL, thì điều này có nghĩa là tàu đã xác nhận việc hàng hóa đã được tải lên tàu và đã chấp nhận chịu trách nhiệm về việc vận chuyển hàng hóa đó đến địa điểm đích. OBN là một trong những yếu tố quan trọng trong việc chứng minh sự xuất khẩu hoặc nhập khẩu hợp pháp của hàng hóa và đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

41
Q

Freight (O/F)

A

Ocean Freight (O/F) là thuật ngữ dùng để chỉ phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Đây là khoản phí được tính dựa trên khối lượng và kích thước của hàng hóa cùng với quãng đường vận chuyển trên biển.

Thường thì, Ocean Freight (O/F) được tính toán dựa trên một đơn vị đo lường gọi là TEU (Twenty-foot Equivalent Unit), đây là đơn vị đo lường sức chứa của một container 20 feet trên tàu. Tuy nhiên, nếu hàng hóa không đủ sức chứa để đóng vào một container 20 feet, các đơn vị đo khác như CBM (Cubic Meter) hoặc W/M (Weight/Measurement) có thể được sử dụng để tính toán phí vận chuyển.

Ocean Freight (O/F) là một trong những khoản phí quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua đường biển. Ngoài O/F, còn có một số khoản phí khác như THC (Terminal Handling Charge), BAF (Bunker Adjustment Factor), CAF (Currency Adjustment Factor), ERS (Emergency Risk Surcharge) và một số khoản phí khác được tính thêm để bù đắp cho chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển và quản lý hàng hóa.

42
Q

Roll

A

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thuật ngữ “roll” có thể được sử dụng để chỉ việc chuyển giao hàng hóa từ một đơn vị vận chuyển sang đơn vị vận chuyển khác, mà không cần đưa hàng về kho trung gian. Điều này có nghĩa là hàng hóa được chuyển giao trực tiếp từ phương tiện vận chuyển của người bán đến phương tiện vận chuyển của người mua.

Ví dụ, khi một container đang được vận chuyển bằng đường biển tới cảng đích, nếu người mua muốn chuyển giao container đó cho một đơn vị vận chuyển khác để vận chuyển đến địa điểm khác, thì họ có thể yêu cầu đơn vị vận chuyển ban đầu thực hiện việc “roll” container sang đơn vị vận chuyển mới mà không cần đưa container về kho trung gian.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuật ngữ “roll” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc hoãn việc giao hàng hóa tới một thời điểm sau. Ví dụ, nếu hàng hóa không thể được giao tới địa điểm đích do một số lí do như khách hàng không sẵn sàng tiếp nhận hàng, hoặc vì lý do khác, người giao hàng có thể yêu cầu đơn vị vận chuyển hoãn việc giao hàng và tiến hành việc “roll” đến một thời điểm sau.

43
Q

Surcharge

A

tiền phụ phí

44
Q

tare

A

trọng lượng vỏ cont

45
Q

Terminal handling charge (THC) /ˈtɜːmɪnl ˈhændlɪŋ ʧɑːʤ (tiː-eɪʧ-siː)/:

A

phí làm hàng tại cảng

46
Q

Twenty feet equivalent unit(TEU) /ˈtwɛnti fiːt ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt(tiː-iː-juː):

A

Đơn vị container bằng 20 foot

47
Q

Voyage No

A

Số chuyến tàu

48
Q

Volume weight

A

Trọng lượng thể tích (để tính LCL)
Volume weight (còn gọi là dimensional weight hoặc dim weight) là chỉ số tính toán trọng lượng của một kiện hàng dựa trên kích thước thực tế của kiện hàng đó, chứ không phải trọng lượng thực tế. Chỉ số này thường được sử dụng để tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa bởi các hãng vận chuyển.

Khi kích thước của một kiện hàng lớn hơn so với trọng lượng thực tế của nó, việc tính toán theo volume weight sẽ giúp cho hãng vận chuyển tính toán được chi phí vận chuyển chính xác hơn. Công thức tính toán volume weight thường được áp dụng như sau:

Volume weight (kg) = (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) / Hệ số quy đổi

Trong đó, chiều dài, chiều rộng và chiều cao được tính bằng đơn vị đo lường đồng nhất (thường là cm), và hệ số quy đổi sẽ phụ thuộc vào quy định của từng hãng vận chuyển. Hệ số quy đổi thường được áp dụng cho hàng hóa là 6,000 hoặc 5,000, tùy vào hãng vận chuyển và quy định của từng khu vực.

Ví dụ, một kiện hàng có kích thước 50 cm x 40 cm x 30 cm, và hãng vận chuyển áp dụng hệ số quy đổi là 6,000, thì volume weight của kiện hàng này sẽ là:

Volume weight = (50 x 40 x 30) / 6,000 = 40 kg

Như vậy, nếu trọng lượng thực tế của kiện hàng này là 20 kg, hãng vận chuyển sẽ tính toán chi phí vận chuyển theo trọng lượng là 40 kg (volume weight) thay vì 20 kg (trọng lượng thực tế).