1. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng Flashcards

1
Q

Additional premium

A

Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Air freight

A

Cước hàng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bill of lading (B/L)

A

Vận đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Brokerage

A

Hoạt động môi giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bonded warehouse /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/:

A

Kho ngoại quan: là kho được cấp phép bởi chính phủ dành cho các doanh nghiệp xuất khẩu/sản xuất lưu hàng hoá trong thời gian chờ xuất khẩu mà không phải chịu thuế phí. Đây là 1 hình thức ưa đãi cho các DN XK nhằm giảm chi phí kho bãi (Không biết ở Việt Nam có không)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cargo deadweight tonnage (Cargi DWT) / ˈkɑːgəʊ ˈtʌnɪʤ/:

A

Khối lượng hàng hoá tối đa mà tàu có thể vận chuyển được trên một hành trình cụ thể, bao gồm hàng hoá, nhiêu liệu, nước và các vật dụng khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Certificate of indebtedness /səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˈdɛtɪdnɪs/:

A

Giấy chứng nhận thiếu nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cargo /ˈkɑːgəʊ/:

A

Hàng hóa, lô hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Customs /ˈkʌstəmz/:

A

Thuế nhập khẩu, hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Demand loan /dɪˈmɑːnd ləʊn/:

A

Khoản cho vay không kỳ hạn nhưng người cho vay có thể yêu cầu hoàn trả cả gốc cả lãi bất cứ lúc nào và không cần báo trước, nên demand loan thông thường phục vụ cho mục đích ngắn hạn
Trái nghĩa là: term loan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Entrusted export/import /ɪnˈtrʌstɪd ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/:

A

Xuất khẩu ủy thác( dịch vụ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Freight /freɪt/:

A

Hàng hóa chở trên tàu, cước phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fiduciary loan /fɪˈʤuːʃiəri ləʊn/:

A

Khoản cho vay đảm bảo (tài sản, chứng từ xuất khẩu)
Trái nghĩa là: unsecured loan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Freight to collect /freɪt tuː kəˈlɛkt/:

A

Cước phí trả sau, thường được sử dụng cho hình thức thanh toán FOB hay CFR.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Freight prepaid /freɪt ˌpriːˈpeɪd/:

A

Cước phí trả trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Freight payable at /freɪt ˈpeɪəbl æt/:

A

Cước phí thanh toán tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Freight as arranged /freɪt æz əˈreɪnʤd/:

A

Cước phí theo thỏa thuận

18
Q

Irrevocable /ɪˈrɛvəkəbl/:

A

Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ

19
Q

Insurance premium /ɪnˈʃʊərəns ˈpriːmiəm/:

A

Phí bảo hiểm

20
Q

Inland waterway /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/:

A

Vận chuyển bằng đường thủy nội địa

21
Q

Inland haulage charge /ˈɪnlənd ˈhɔːlɪʤ ʧɑːʤ/:

A

Phí vận chuyển nội địa

21
Q

Inland haulage charge /ˈɪnlənd ˈhɔːlɪʤ ʧɑːʤ/:

A

Phí vận chuyển nội địa

22
Q

Loan at call /ləʊn æt kɔːl/:

A

Khoản vay ngắn hạn, có thể bị yêu cầu trả bất cứ lúc nào.

23
Q

Lift On-Lift Off charges /lɪft ɒn–lɪft ɒf ˈʧɑːʤɪz/:

A

Phí nâng vận

24
Q

Long loan /lɒŋ ləʊn/:

A

Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn

25
Q

Loan on mortgage /ləʊn ɒn ˈmɔːgɪʤ/:

A

khoản cho vay cầm cố

26
Q

Merchandize /ˈmɜːʧəndaɪz/:

A

Buôn bán

27
Q

Mortgage /ˈmɔːgɪʤ/:

A

Cầm cố

28
Q

Multimodal transportation /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃən/:

A

Vận tải đa phương thức

29
Q

Outbound /ˈaʊtbaʊnd/:

A

Ra nước ngoài, ý chỉ những hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
Ex: my company is operating outbound export activities.

30
Q

On-spot export/import /ɒn–spɒt ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/:

A

Xuất nhập khẩu tại chỗ

31
Q

Premium as agreed /ˈpriːmiəm æz əˈgriːd/:

A

Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

32
Q

Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/:

A

Địa điểm nhận hàng để chở

33
Q

Place of delivery /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/:

A

Nơi giao hàng cuối

34
Q

Port of transit /pɔːt ɒv ˈtrænsɪt/:

A

Cảng truyền tải

35
Q

Port of discharge /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/:

A

Cảng dỡ hàng

36
Q

Port of loading /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/:

A

Cảng đóng hàng

37
Q

Partial shipment /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/:

A

Giao hàng từng phần

38
Q

Temporary export/re-import /ˈtɛmpərəri ˈɛkspɔːt/riː–ˈɪmpɔː/:

A

Tạm nhập-tái xuất

39
Q

Tonnage /ˈtʌnɪʤ/( n):

A

Khối lượng hàng hóa

40
Q

fumigation

A

phí hun trùng