5 Flashcards
1
Q
Dig dirt up abt sb
A
Đào bới điều k tốt về ai
2
Q
Be up w/ the lark
A
Hãy thức dậy sớm
3
Q
Turn sb off
A
Mất hứg
4
Q
Under-cooked
A
Chưa chín
5
Q
Can’t have a cake n eat it too
A
Chỉ đc chọn 1 trg 2
6
Q
Low-hanging fruit
A
Ng dễ tính
7
Q
Over the top
A
Vượt qua giới hạn
8
Q
Stand sb up
A
Cho ai leo cây
9
Q
Knock up
A
Mag bầu
10
Q
Brain fart
A
Ngáo
11
Q
Have got sb cover
A
Have sb’s back
12
Q
Quench one’s thirst
A
Đỡ khát
13
Q
U have me here/there
A
Tôi chả bt nx
14
Q
Soak in st
A
Hoà vào cái j
15
Q
Take sb’s word for st
A
Tin lời ai ns
16
Q
Cilantro
A
Rau mùi
17
Q
Parsley
A
mùi tây
18
Q
Savor the flavor
A
Thg thức hg vị
19
Q
Snazzy
A
Dressed to kill
20
Q
Eunuch
A
Thái giám
21
Q
Hermitage
A
Cái am
22
Q
In 2 minds
A
Phân vân
23
Q
Anchor
A
BTV
24
Q
Dose-minded
A
Cố chấp