4 Flashcards
1
Q
Teleport in the nick of time
A
Dịch chuyển tức thời
2
Q
Take in
A
Absorb
3
Q
Walk on a stilt
A
Đi cà kheo
4
Q
Have nothing on sb
A
Chẳng hơn ai về cái j
5
Q
Jam through
A
Nhét xuyên qua
6
Q
Burn the sides=char the meat
A
Cháy cạnh
7
Q
Pound
A
Giã
8
Q
Race
A
Chủng tộc
9
Q
Kick in=go to one’s head
A
Ngấm rượu
10
Q
Smash=wasted
A
Super drunk
11
Q
Hunt the seats down
A
Tìm ghế
12
Q
Legoom
A
Chỗ để chân
13
Q
Mind the manner
A
Để tâm
14
Q
Motion sickness
A
Say tàu xe
15
Q
Butter fingers
A
Vụng về
16
Q
Factory-based work
A
Cv tại nhà máy
17
Q
Party pooper
A
Ng phá đám
18
Q
Staycation
A
Nghỉ ngơi ở nhà
19
Q
Panic-buy
A
Mua sắm vì sợ loạn
20
Q
Spike in salez
A
Mark up
21
Q
Stock up on st=stockpiling=stocking upon=hoarding
A
Tích trữ cái j
22
Q
In need of st
A
In need of st
23
Q
Spendthrift
A
Ng ném tiền qua cửa sổ
24
Q
Do the trick
A
Có tdung
25
Lay st to rest
Hết cái j
26
Call out
Chỉ trích
27
Call to action
Kêu gọi hành động
28
Hit the spot
Cái j đúng ng/thời điểm
29
In the face of st
Trg thời điểm đối mặt vs cái j
30
Teleworking
Lm vc từ xa
31
Fork over
Nhả ra (tiền)
32
Do the trick
Có tdung
33
Lay st to rest
Hết cái j
34
Call out
Chỉ trích
35
Hit the spot
Cái j đúng ng/thời điểm
36
In the face of st
Trg thời điểm đối mặt vs cái j
37
Teleworking
Lm vc từ xa
38
Fishy
Đáng ngờ
39
As strong as an ox
Khoẻ như voi
40
Hacking cough
Ho khan
41
Pulsating pain
Dịu cơn đau
42
Medicated balm
Lọ cao
43
Pain relief patch
Miếng dán giảm cơn đau
44
Get into the groove of st
Bắt đầu thói quen
45
Coin rubbing
Cao gió
46
Herbal steaming
Xông hơi thảo mộc
47
The yin n the yang
Âm và dương
48
Butter sb up=suck up to sb=kiss one's ass=ass-kisser
Nịnh ai
49
Have seen better days
K đc khoẻ
50
Haggard
Hốc hác