3 Flashcards
1
Q
Worse off
A
Nghèo hèn
2
Q
Laugh all the way to the bank
A
Kiếm rất nh tiền
3
Q
Delusional
A
Ảo tưởng
4
Q
Bear the fruit
A
Gặt đc thành quả
5
Q
Coulda shoulda woulda
A
Bt trc thì đã k thế
6
Q
Have a go at st
A
Give st a shot
7
Q
Make or break
A
Đc ăn cả ngã về k
8
Q
True calling
A
Đam mê thật sự
9
Q
Charcoal
A
Than
10
Q
Witty
A
Nhanh nhạy
11
Q
Fork over a ton of money
A
Tiêu cả đốg tiền
12
Q
Public urinarion
A
Vsinh công cộng
13
Q
Could use
A
Need
14
Q
At one’s fingertips
A
Cái j ngay lập tức
15
Q
Bat an eye
A
Để mắt
16
Q
Fan the flames
A
Thêm dầu vào lửa
17
Q
Break st down
A
Giải thích
18
Q
Far be st from sb
A
K có quyền bảo ai lm j
19
Q
Noggin
A
Đầu
20
Q
Bird brain
A
Đầu to óc quả nho