3 Flashcards
1
Q
Worse off
A
Nghèo hèn
2
Q
Laugh all the way to the bank
A
Kiếm rất nh tiền
3
Q
Delusional
A
Ảo tưởng
4
Q
Bear the fruit
A
Gặt đc thành quả
5
Q
Coulda shoulda woulda
A
Bt trc thì đã k thế
6
Q
Have a go at st
A
Give st a shot
7
Q
Make or break
A
Đc ăn cả ngã về k
8
Q
True calling
A
Đam mê thật sự
9
Q
Charcoal
A
Than
10
Q
Witty
A
Nhanh nhạy
11
Q
Fork over a ton of money
A
Tiêu cả đốg tiền
12
Q
Public urinarion
A
Vsinh công cộng
13
Q
Could use
A
Need
14
Q
At one’s fingertips
A
Cái j ngay lập tức
15
Q
Bat an eye
A
Để mắt
16
Q
Fan the flames
A
Thêm dầu vào lửa
17
Q
Break st down
A
Giải thích
18
Q
Far be st from sb
A
K có quyền bảo ai lm j
19
Q
Noggin
A
Đầu
20
Q
Bird brain
A
Đầu to óc quả nho
21
Q
Hold ur horses
A
Cứ từ từ
22
Q
Doppelganger
A
Bản sao
23
Q
Perfect as a picture
A
Pictureque
24
Q
Get one’s point across
A
Hiểu ai ns j
25
Take a shot at sb
Xúc phạm ng khác
26
Full of oneself
Yêu bản thân quá nh
27
Walking skeletion
Bộ xg di động
28
Cost an arm n a leg
Rất đắt
29
Out of touch w/ st
Lạc hậu về cái j
30
Dope
Ngầu
31
Underground
Phá cách
32
Streetwear culture
Thời trag đg phố
33
Ranting n raving
Ca cẩm
34
On a budget crunch
Ngân sách eo hẹp
35
Lighten up
Relax
36
Piling up
Chất đống
37
Give sb a dirty look
Nhìn đểu
38
Epic fail
Big loser
39
Get off one's butt
Nhấc môg lên
40
Be in for st
Bt tay
41
Butthurt
Ức chế
42
Take it easy
Unwind
43
Onto sb
Nhận thức đc vc lm/âm mưu của ai
44
Agenda
Âm mưu
45
Do one's bit
Làm phần vc của mk
46
Gallant
Ga lăng
47
Boss sb around
Ra lệnh cho ai
48
Lift a finger
Động tay
49
Cheap shot
Chơi bẩn
50
Rub st in
Nhai đi nhai lại cái j