1 Flashcards
1
Q
Eat on the sly
A
Ăn vụng
2
Q
A lazy bum
A
Ng lười
3
Q
One’s hands r full
A
Bận rộn
4
Q
All set
A
Sẵn sàng
5
Q
Catch sb red-handed
A
Bắt quả tang
6
Q
Be guinea pig
A
lm chuột bạch
7
Q
Be sarcastic
A
Châm biếm
8
Q
Egg sb on
A
Ép ai lm j
9
Q
Bring out the best in sb
A
Chỉ ra nhg điểm tốt của ng khác
10
Q
Play a trick on sb
A
Chơi xỏ
11
Q
Snore
A
Ngáy
12
Q
Suffocate
A
Nghẹt thở
13
Q
Pick one’s nose
A
Ngoáy mũi
14
Q
Kick/break the habit
A
Kick/break the habit
15
Q
Let sb guard down
A
Để ai cảm thấy thoải mái
16
Q
Yada yada yada
A
Còn nh nx
17
Q
Cut corners
A
Giải pháp cho vc j
18
Q
Fart
A
Xì hơi
19
Q
Go number on
A
Đi nhẹ
20
Q
Go number two
A
Đi nặng