2 Flashcards
1
Q
Flamboyant flower
A
Hoa Phượng
2
Q
Make one’s mouth water
A
Chảy nc miếng
3
Q
Eat one’s heart out
A
Thg thức/ăn rất nh
4
Q
Down to do st
A
Sẵn sàng lm j
5
Q
Ground pork
A
Thịt lợn băm
6
Q
Kumquat
A
Quả quất
7
Q
Finger-licking good
A
Ngon trên từng ngón tay
8
Q
Lose appetite
A
Mất ngon
9
Q
Brain fart
A
Não cá vàng
10
Q
Get the munchies
A
Ăn vặt
11
Q
Stewed chicken
A
Gà tần
12
Q
Cartilage
A
Bì
13
Q
Buy some for the road
A
Mua j trên đg
14
Q
Dried shredded pork
A
Ruốc lợn
15
Q
Answer the call of nature
A
Đi vsinh
16
Q
Put up a tent
A
Dựng lều
17
Q
Off to a good/bad start
A
Giờ bắt đầu lại sẽ tốt/xấu
18
Q
Go downhill
A
Trở nên tồi tệ
19
Q
Chew sb out
A
Mắng ai
20
Q
Mess w/ st
A
Làm hỏng