4-4 Flashcards
1
Q
申し込む
A
đăng kí
2
Q
申告
A
khai báo, trình báo
3
Q
申す
A
nói (khiêm nhường)
4
Q
申込書
A
tờ khai đăng kí
5
Q
申請
A
xin, đăng kí
6
Q
申し上げる
A
xin nói, thỉnh cầu (khiêm nhường)
7
Q
記入
A
điền vào
8
Q
日記
A
nhật ký
9
Q
記号
A
ký hiệu
10
Q
記事
A
bài báo, tin tức
11
Q
例
A
ví dụ
12
Q
例えば
A
ví dụ như
13
Q
年齢
A
tuổi tác
14
Q
高齢
A
cao tuổi
15
Q
歳
A
tuổi