1-2 Flashcards
1
Q
横断
A
băng qua đường
2
Q
横
A
bên cạnh
3
Q
横断歩道
A
lối băng qua đường
4
Q
押す
A
ấn, nhấn (nút)
5
Q
押さえる
A
nhấn giữ (nút), giữ lại
6
Q
押し入れ
A
tủ quần áo (âm tường)
7
Q
押しボタン式
A
loại có nút ấn
8
Q
数式
A
công thức số
9
Q
入学式
A
lễ khai giảng
10
Q
送信
A
gửi (email)
11
Q
信じる
A
tin vào (điều gì đó)
12
Q
自信
A
tự tin
13
Q
信用
A
tin dùng, tín nhiệm
14
Q
信号
A
đèn tín hiệu giao thông
15
Q
~号車
A
toa (tàu) số ~