1-1 Flashcards
1
Q
駐車
A
việc đỗ xe
2
Q
駐車場
A
bãi đỗ xe
3
Q
無休
A
làm việc k nghỉ
4
Q
無料
A
miễn phí
5
Q
無理 (な)
A
quá sức, k thể
6
Q
無い
A
không có
7
Q
満車
A
đầy xe
8
Q
満員
A
đầy người
9
Q
不満 (な)
A
bất mãn
10
Q
方向
A
phương hướng
11
Q
向かう
A
đi về phía trước
12
Q
向こう
A
đối diện
13
Q
~向き
A
phù hợp với ~
14
Q
禁止
A
cấm
15
Q
関心
A
quan tâm