1-3 Flashcards
1
Q
非常(の)
A
khẩn cấp, cấp bách
2
Q
非常に
A
rất, cực kì
3
Q
非常口
A
cửa thoát hiểm
4
Q
日常
A
ngày thường
5
Q
正常
A
bình thường
6
Q
~階
A
tầng~
7
Q
階段
A
cầu thang
8
Q
箱
A
cái hộp
9
Q
ごみ箱
A
thùng rác
10
Q
危険(な)
A
nguy hiểm
11
Q
危ない
A
nguy hiểm, nguy cấp
12
Q
捨てる
A
vứt bỏ