1-4 Flashcards
1
Q
線
A
tuyến, đường
2
Q
~番線
A
tuyến số ~
3
Q
全面
A
toàn diện, mọi mặt
4
Q
画面
A
màn hình
5
Q
~方面
A
đi về hướng
6
Q
普通
A
phổ thông, thông thường
7
Q
各駅
A
mỗi ga
8
Q
各自
A
mỗi người
9
Q
各国
A
mỗi quốc gia
10
Q
目次
A
mục lục
11
Q
次
A
kế tiếp
12
Q
次回
A
lần sau
13
Q
快速
A
cao tốc
14
Q
高速道路
A
tàu siêu tốc
15
Q
速度
A
tốc độ