25 Flashcards
1
Q
电视台
A
diànshìtái
đài truyền hình
2
Q
台
A
tái
đài
3
Q
表演
A
biǎoyǎn
biểu diễn
4
Q
节目
A
jiémù
tiết mục
5
Q
愿意
A
yuànyì
bằng lòng
6
Q
为什么
A
wèi shénme
tại sao
7
Q
得
A
de
trợ từ ( được)
8
Q
不错
A
búcuò
không tồi
9
Q
错
A
cuò
tồi, sai
10
Q
进步
A
jìnbù
tiến bộ
11
Q
水平
A
shuǐpíng
trình độ
12
Q
提高
A
Tígāo
đề cao, nâng cao
13
Q
快
A
kuài
nhanh
14
Q
哪里
A
năli
đâu có
15
Q
准
A
Zhǔn
chuẩn