21 Flashcards
1
Q
每
A
měi
mỗi
2
Q
早上
A
zǎoshang
buổi sáng
3
Q
半
A
bàn
1 nửa
4
Q
起床
A
Qǐchuáng
ngủ dậy
5
Q
床
A
chuáng
giường
6
Q
早饭
A
zǎofàn
cơm sáng
7
Q
午饭
A
wŭfàn
cớm trưa
8
Q
晚饭
A
wănfàn
cơm tối
9
Q
以后
A
Yǐhòu
sau đó
10
Q
差
A
chà
kém, thiếu
11
Q
分(钟)
A
Fēn (zhōng)
phút
12
Q
上课
A
shàng kè
đi học
13
Q
节
A
jié
tiết học
14
Q
教室
A
jiàoshì
phòng học
15
Q
操场
(名)
cãochăng
A
Cāochǎng
sân tập